Thành Phần Hóa Học và Công Dụng của Rau Diếp Cá
Toàn thân rau diếp cá chứa tinh dầu, terpen, flavonoid và các thành phần khác có đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và lợi tiểu.
Tác dụng:
- Thanh nhiệt, giải độc
- Lợi tiểu, tiêu thũng
- Sát trùng, kháng khuẩn
- Chống nọc rắn độc và dị ứng
- Điều trị bệnh trĩ, táo bón, mụn nhọt, lở ngứa
Liều Dùng và Các Bài Thuốc Dân Gian
Liều dùng:
- Dạng khô: 6-12g/ngày
- Dạng tươi: 20-40g/ngày
Các bài thuốc dân gian:
1. Chữa trĩ đau nhức:
* Xông và ngâm hậu môn bằng nước sắc diếp cá
* Đắp bã diếp cá vào chỗ đau
2. Chữa trĩ ra máu:
* Uống bột diếp cá sấy khô: 6-12g/ngày
3. Chữa viêm tai giữa:
* Sắc diếp cá khô và táo đỏ với nước
4. Chữa viêm tắc tia sữa:
* Giã nát diếp cá và lá cải trời, đắp lên chỗ đau
5. Chữa viêm ruột, kiết lỵ:
* Sắc diếp cá, xuyên tâm liên và hoàng bá
6. Chữa viêm phổi:
* Sắc diếp cá cùng các vị thuốc khác
7. Chữa trĩ ngoại bội nhiễm hoặc thể thấp nhiệt:
* Sắc diếp cá, kim ngân, hoàng đằng và các vị thuốc khác
8. Chữa viêm xoang nhiễm khuẩn:
* Sắc diếp cá, kim ngân hoa, ké đầu ngựa và các vị thuốc khác
Lưu ý Khi Sử Dụng Rau Diếp Cá
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
- Phụ nữ mang thai và cho con bú nên thận trọng
- Diếp cá có thể tương tác với một số loại thuốc