Đặc điểm thực vật
Đinh lăng là một loại cây nhỏ, thân nhẵn, cao khoảng 0,8-1,5m. Lá mọc so le, kép lông chim, có răng cưa nhọn. Hoa nhỏ, màu lục nhạt hoặc trắng xám, mọc thành cụm ở ngọn. Quả dẹt, hình trứng rộng, màu trắng bạc.
Thành phần hóa học
Đinh lăng chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm:
- Alkaloid
- Glucosid
- Saponin
- Flavonoid
- Tanin
- Vitamin B1, B2, B6
- Axit amin (lycin, cystein, methionin)
- Nguyên tố vi lượng
Công dụng
Tác dụng tăng lực:
Đinh lăng có tác dụng tăng lực trên động vật và người, giúp tăng cường sức dẻo dai và sức bền.
Tác dụng bổ sung:
Đinh lăng có tác dụng bổ sung, giúp tăng cân và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tác dụng kháng sốt rét:
Đinh lăng có khả năng tăng hiệu lực của cloroquin trong điều trị sốt rét thực nghiệm trên động vật.
Tác dụng an thần:
Đinh lăng có tác dụng an thần nhẹ, giúp giảm căng thẳng và lo âu.
Tác dụng kháng khuẩn:
Nước sắc từ lá đinh lăng có tác dụng kháng khuẩn chống lại trùng roi và một số động vật nguyên sinh khác.
Công dụng khác:
Ngoài những công dụng trên, đinh lăng còn được sử dụng để:
- Bổ tạng
- Tiêu thực
- Tiêu sưng viêm
- Giải độc
- Bổ huyết
- Tăng sữa
- Chữa ho
- Chữa đau tử cung
- Kiết lỵ
- Làm thuốc lợi tiểu
- Chống độc
Liều dùng
Liều dùng thông thường của đinh lăng là 0,23-0,50g bột khô một ngày, dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm rượu nhẹ.
Bài thuốc dân gian
Đinh lăng được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian, bao gồm:
- Chữa mỏi mệt, biếng vận động: sắc 5g rễ đinh lăng khô với 100ml nước, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.
- Chữa sốt lâu ngày, nhức đầu, háo khát, ho, đau, tức ngực: sắc 30g đinh lăng tươi (rễ, cành) với các vị thuốc khác, chia làm 3 lần uống trong ngày.
- Chữa đau tử cung: sao vàng cành và lá đinh lăng, sắc lấy nước uống thay chè.
- Chữa viêm gan mạn tính: sắc 12g rễ đinh lăng với các vị thuốc khác, dùng một thang mỗi ngày.
- Chữa sốt rét: sắc 20g rễ đinh lăng với các vị thuốc khác, dùng làm nước uống.
Tác dụng phụ
Đinh lăng là một dược liệu ít độc, nhưng nếu sử dụng quá liều lâu dài có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Xung huyết ở gan, tim, phổi, dạ dày, ruột
- Biến loạn dinh dưỡng
- Vỡ hồng cầu
- Say thuốc, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy
Lưu ý
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng đinh lăng, đặc biệt là phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Không dùng đinh lăng với liều cao vì có thể gây say thuốc.
- Đinh lăng có thể tương tác với một số loại thuốc và tình trạng sức khỏe hiện tại.