Tổng quan về Cây Xạ Đen
- Là một loại cây dây leo thân gỗ với lá có màu tím đậm đặc trưng.
- Có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới của Châu Á.
- Các bộ phận được sử dụng trong y học bao gồm lá, thân và cành.
Thành phần Hóa học
- Polyphenol: Rutin, kaempferol 3-rutinoside, axit rosmarinic
- Sesquiterpene và triterpene: Celahin D, axit glucosyringic
- Các hợp chất khác: Flavonoid, quinon, tanin, axit amin
Tác dụng Dược lý
Tác dụng chống ung thư:
– Các hợp chất flavonoid và polyphenol ức chế sự hình thành khối u và tăng trưởng tế bào ung thư.
– Đã được chứng minh trong các nghiên cứu trên động vật và tế bào ung thư người.
Tác dụng chống oxy hóa:
– Các hoạt chất trong xạ đen có khả năng trung hòa các gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
Tác dụng chống viêm:
– Các hợp chất triterpenoid saponin có tác dụng chống viêm, giúp giảm đau và sưng.
Công dụng Truyền thống và Hiện đại
Trong y học cổ truyền:
– Giải độc, điều trị viêm gan, ung thư, mụn nhọt, vàng da
– Hoạt huyết, giảm đau, tăng cường sức đề kháng
Trong y học hiện đại:
– Điều trị xơ gan, viêm gan, ung thư
– Hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ, ổn định huyết áp, giảm căng thẳng
– Điều trị mụn nhọt, ngứa, loét da, các bệnh về xương khớp
Liều dùng và Bài thuốc
- Liều dùng thông thường: Tối đa 70g xạ đen/ngày.
- Một số bài thuốc phổ biến:
- Thông kinh, lợi tiểu: Xạ đen, kim ngân hoa
- Giảm căng thẳng, tăng cường miễn dịch: Xạ đen, giảo cổ lam, nấm linh chi
- Hỗ trợ điều trị bệnh gan: Xạ đen, cà gai leo, mật nhân
- Phòng bệnh, tăng cường sức khỏe: Xạ đen đun với nước
- Điều trị mụn nhọt, cầm máu: Lá xạ đen giã nát đắp trực tiếp
- Điều trị ung thư: Xạ đen, bạch hoa xà, bán chi liên
Lưu ý khi sử dụng
- Có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, đầy bụng, đi ngoài, ngủ gà.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 5 tuổi.
- Thận trọng khi sử dụng nếu có bệnh ở thận.
- Tránh dùng chung với các loại thực phẩm như rau muống, đậu xanh, đồ uống có cồn.
- Khi sử dụng kết hợp với thuốc Tây y, uống cách nhau ít nhất 30 phút.