Đặc Điểm Của Cây Keo Giậu
Keo giậu là một loài cây nhỏ, cao vài mét, phân cành ngay từ gốc. Vỏ thân màu nâu nhạt, cành non hơi có cạnh và phủ lông mịn. Lá kép hai lần hình lông chim, mọc so le, đầu nhọn. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có lông nhỏ màu trắng, tràng có 5 cánh thuôn hẹp ở gốc. Quả đậu, thẳng, dẹt và mỏng, bên trong chứa 15-20 hạt dẹt, nhẵn, cứng và có màu nâu sẫm.
Công Dụng Của Keo Giậu
Trong Đông y, hạt keo giậu được xem là thuốc tẩy giun đũa thông dụng. Hạt được rang vàng đến khi nở, tán thành bột mịn để uống. Để tăng thêm hiệu lực tẩy giun, hạt keo giậu thường dùng phối hợp với sử quân tử.
Ngoài ra, keo giậu còn có một số công dụng khác như:
- Ngừa thai: Vỏ thân và vỏ rễ có tác dụng ngừa thai rõ rệt.
- Điều trị đái tháo đường: Hạt keo giậu rang vàng có thể giúp điều trị đái tháo đường.
- Chữa mất ngủ, tâm tư phiền muộn: Rễ cây keo giậu được sử dụng để chữa mất ngủ và tâm tư phiền muộn ở Trung Quốc.
Thành Phần Hóa Học Của Keo Giậu
Lá keo giậu chứa tanin, protein, axit glutamic, axit aspartic, leucin hoặc isoleucin. Hạt chứa 8,8% dầu béo màu xanh sẫm, bao gồm các axit béo như axit palmitic, axit stearic, axit behenic, axit lignocerie và axit linoleic. Hạt cũng chứa gôm, trong đó có D-glalactose và D-manose. Keo giậu có khả năng hấp thụ selen từ đất và tích lũy ở hạt.
Liều Dùng Và Thận Trọng Khi Sử Dụng Keo Giậu
Liều dùng:
- Người lớn: 25-30g/ngày
- Trẻ em:
- Dưới 3 tuổi: 2g/ngày
- Từ 3-5 tuổi: 5g/ngày
- Từ 6-10 tuổi: 7g/ngày
- Từ 11-15 tuổi: 10g/ngày
- Lớn hơn 16 tuổi: liều như người lớn
Thận trọng:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng keo giậu.
- Keo giậu có thể tương tác với một số loại thuốc và thực phẩm chức năng khác, vì vậy nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu thấy xuất hiện các triệu chứng bất thường trong quá trình sử dụng keo giậu, hãy tạm ngưng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ.