Công Dụng của Cây Dẻ Ngựa
Cây dẻ ngựa được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh, bao gồm:
- Giãn tĩnh mạch
- Trĩ
- Tĩnh mạch bị sưng phồng
- Tiêu chảy
- Sốt
- Phì đại tuyến tiền liệt
- Các vấn đề lưu thông máu
- Chàm
- Đau bụng do kinh nguyệt
- Sưng tấy mô mềm do bị gãy xương
- Co giật
- Ho
- Viêm khớp và đau khớp
Cơ Chế Hoạt Động
Cây dẻ ngựa chứa một chất hóa học làm lỏng máu, ngăn máu rò rỉ ra khỏi tĩnh mạch và mao mạch. Nó cũng thúc đẩy đào thải nước qua đường tiểu để giúp ngăn ngừa phù nề.
Dạng Bào Chế
Cây dẻ ngựa có ở dạng viên nang và chiết xuất từ hạt.
Liều Dùng
Liều dùng thông thường của cây dẻ ngựa là:
- Đối với lưu thông máu kém (suy tĩnh mạch mạn tính): 300mg chiết xuất cây dẻ ngựa, 2 lần một ngày.
- Viên nén: 1 viên mỗi 12 giờ trước bữa ăn, uống với ly nước đầy.
Tác Dụng Phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của cây dẻ ngựa bao gồm:
- Đau bụng
- Nhức đầu, chóng mặt
- Ngứa
Thận Trọng
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây dẻ ngựa nếu bạn:
- Mang thai hoặc cho con bú
- Đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác
- Có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của cây dẻ ngựa
- Mắc các bệnh lý như rối loạn xuất huyết, tiểu đường, các vấn đề về tiêu hóa, bệnh gan, bệnh thận hoặc các loại dị ứng khác
Mức Độ An Toàn
Việc sử dụng hạt, vỏ cây, hoa và lá cây dẻ ngựa không an toàn và có thể dẫn đến tử vong. Không sử dụng cây dẻ ngựa trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.
Tương Tác
Cây dẻ ngựa có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Lithium
- Thuốc trị tiểu đường
- Các loại thuốc làm chậm đông máu