Tổng quan về Bìm Bìm
Bìm bìm (Ipomoea cairica) là một loài cây dây leo phổ biến ở Việt Nam và nhiều vùng khác trên thế giới. Nó có đặc điểm là thân quấn, lá hình chân vịt và hoa hình phễu màu trắng hoặc tím lam. Cây ưa ẩm, ưa sáng và có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ trong mùa mưa.
Thành phần hóa học
- Hạt: Chứa hợp chất glucosid muricatin A có tác dụng tẩy mạnh.
- Lá: Chứa glucoprotein với hai isoenzym giống nhau về khối lượng phân tử nhưng khác nhau về tính chất điện ly bề mặt.
Tác dụng và công dụng
- Tẩy xổ: Hạt bìm bìm có tác dụng tẩy xổ mạnh do chứa muricatin A.
- Kháng khuẩn: Các thành phần khác trong bìm bìm cũng có khả năng kháng khuẩn.
- Theo y học cổ truyền: Bìm bìm có vị ngọt, tính hàn, quy vào kinh can, phế, thận, bàng quang. Nó có tác dụng thanh nhiệt, lợi niệu, thông lâm, giải độc.
Bài thuốc dân gian
- Chữa phù thũng: Dùng lá non nấu canh với cá quả hoặc cá diếc.
- Chữa sưng mặt, nặng chân sau sinh: Dùng lá bìm bìm, bèo cái, lá dâu, ích mẫu, lá sen, đỗ đen.
- Chữa tiểu rắt, tiểu buốt: Sắc nước lá bìm bìm và lá mành cộng.
- Chữa mụn nhọt: Dùng cây tươi sắc nước uống hoặc giã nát đắp tại chỗ.
Lưu ý khi sử dụng
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bìm bìm.
- Không sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
- Có thể xảy ra tương tác với một số loại thuốc.
Liều dùng
Liều dùng thông thường: 3–9g dược liệu khô (hoặc 15–30g cây tươi).
Kết luận
Bìm bìm là một loài cây thuốc đa dụng với nhiều công dụng y học đã được chứng minh. Tuy nhiên, cần sử dụng thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.