BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Dược liệu

Bạch Truật: Vị Thuốc Kỳ Diệu Trong Đông Y Với Nhiều Công Dụng Sức Khỏe

CMS-Admin

 Bạch Truật: Vị Thuốc Kỳ Diệu Trong Đông Y Với Nhiều Công Dụng Sức Khỏe

Tìm Hiểu Về Bạch Truật

  • Tên khác: Sơn khương, Truật, Sơn tinh, Đông truật, Dương phu, Sơn liên
  • Loại cây: Thân thảo sống lâu năm, thuộc họ Cúc
  • Nguồn gốc: Trung Quốc, được trồng rộng rãi ở Đông Á
  • Đặc điểm: Thân thẳng, cao 0,3-0,7m, lá mọc cách, hoa tím nhỏ mọc thành cụm hình đầu
  • Bộ phận dùng làm thuốc: Thân rễ

Tính Chất Và Công Dụng Trong Đông Y

  • Vị đắng, ngọt, tính ấm
  • Quy vào kinh tỳ, vị
  • Tác dụng: Kiện tỳ, ích khí, trừ thấp, hóa ứ, an thai

Các Công Dụng Sức Khỏe Của Bạch Truật

 Bạch Truật: Vị Thuốc Kỳ Diệu Trong Đông Y Với Nhiều Công Dụng Sức Khỏe

  • Tỳ vị hư nhược, ăn uống kém, tiêu chảy, táo bón: Kiện tỳ, ích khí, giúp tăng cường tiêu hóa, kích thích ăn uống, cải thiện tình trạng tiêu chảy, táo bón.
  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể: Ích khí, giúp bổ sung khí huyết, tăng cường sức khỏe, giảm mệt mỏi, suy nhược.
  • Mồ hôi trộm, ra mồ hôi nhiều: Khu phong, chỉ hãn, giúp giảm mồ hôi trộm, ra mồ hôi nhiều.
  • Động thai, thai động: An thai, giúp ổn định thai nhi, giảm nguy cơ sảy thai, sinh non.
  • Đau bụng, đau dạ dày: Kiện tỳ, hòa trung, giúp giảm đau bụng, đau dạ dày.

Bạch Truật Trong Làm Đẹp

  • Làm trắng da: Ức chế sản sinh melanin, làm mờ vết thâm, nám, tàn nhang.
  • Chống lão hóa: Bảo vệ da khỏi gốc tự do, ngăn ngừa quá trình lão hóa, giúp da tươi trẻ, căng mịn.
  • Giảm mụn: Kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm mụn trứng cá, mụn bọc, mụn mủ.
  • Chống nhăn: Tăng cường sản sinh collagen, elastin, giúp da săn chắc, đàn hồi, giảm nếp nhăn.
  • Cấp ẩm cho da: Cung cấp chất dinh dưỡng, giúp da căng mịn, tràn đầy sức sống.

Cách Sử Dụng Bạch Truật

  • Uống trà bạch truật: Thanh nhiệt, giải độc, giúp da sáng khỏe, mịn màng.
  • Đắp mặt nạ bạch truật: Làm trắng da, giảm mụn, chống lão hóa.
  • Xông hơi với bạch truật: Làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn.

Bài Thuốc Dân Gian Từ Bạch Truật

  • Tiêu chảy, đầy bụng, ăn uống kém: Bạch truật, đảng sâm, cam thảo, bạch phục linh
  • Mồ hôi trộm: Bạch truật, hoàng kỳ, phù tiểu mạch
  • Táo bón: Thăng ma, sinh địa, sinh bạch truật
  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể: Bạch truật, hoài sơn, long nhãn, táo nhân, đẳng sâm, ý dĩ, liên nhục, bá tử nhân, kỷ tử, đỗ đen sao
  • An thai: Bạch truật, đương quy, hoàng cầm, bạch thược, xuyên khung

Lưu Ý Khi Sử Dụng Bạch Truật

  • Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không dùng quá liều quy định (5-15g/ngày).
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng để tránh tương tác thuốc và đảm bảo an toàn.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.