Nguyên nhân hình thành sẹo sau khi bị bỏng
Khi da bị bỏng, các tế bào bị tổn thương và chết đi, dẫn đến cơ thể sản sinh ra collagen để tự phục hồi. Collagen là một loại protein dạng sợi, khi tích tụ sẽ tạo thành sẹo. Độ sâu của vết bỏng sẽ quyết định thời gian lành và khả năng để lại sẹo.
Các cấp độ sẹo bỏng
Vết bỏng độ 1: Lành trong vòng một tuần, không để lại sẹo.
Vết bỏng độ 2: Lành trong vòng hai tuần, có thể để lại sẹo mờ dần theo thời gian.
Vết bỏng độ 3: Lành trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, thường để lại sẹo và có thể cần ghép da.
Xử trí vết bỏng để ngăn ngừa sẹo
Bước 1: Làm sạch vết bỏng
– Rửa sạch vết bỏng bằng nước mát hoặc ấm trong 15-20 phút.
– Để khô tự nhiên.
Bước 2: Bôi thuốc mỡ kháng sinh
– Sử dụng que đè lưỡi vô trùng để bôi thuốc mỡ kháng sinh vào vết bỏng, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
Bước 3: Che phủ vết bỏng
– Che phủ vết bỏng bằng băng gạc không dính và quấn băng xung quanh.
Bước 4: Ngăn ngừa vết bỏng co rút
– Giữ cho vùng da bị bỏng căng ra vài phút mỗi ngày.
Bước 5: Chăm sóc vết phồng
– Đợi vết phồng tự vỡ và cắt bỏ phần da chết, hoặc đến bác sĩ để lấy da.
Bước 6: Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời
– Mặc quần áo dài tay hoặc thoa kem chống nắng để bảo vệ vùng da bị bỏng khỏi ánh nắng mặt trời.
Bước 7: Khám bác sĩ thường xuyên
– Thăm khám bác sĩ thường xuyên để đảm bảo vết bỏng lành đúng cách.
Cách trị bỏng không để lại sẹo bằng nguyên liệu thiên nhiên
Mật ong: Có tính kháng khuẩn và kích thích phát triển tế bào mới.
Nghệ tươi: Chứa các hợp chất chống viêm và giúp mọc da non.
Các biến chứng do bỏng
Nhiễm trùng: Vết bỏng tạo ra vết thương hở cho vi khuẩn xâm nhập, có thể dẫn đến nhiễm trùng máu.
Mất nước: Bỏng da khiến cơ thể mất nước, có thể dẫn đến hạ huyết áp.
Hạ thân nhiệt: Bỏng da làm mất nhiệt nhanh chóng, dẫn đến hạ thân nhiệt.
Hạn chế vận động: Sẹo bỏng có thể kéo rút da, hạn chế vận động xương khớp.
Tổn thương cơ và mô: Vết bỏng sâu có thể làm hỏng các cấu trúc mô và cơ dưới da.
Các vấn đề về cảm xúc: Sẹo bỏng lớn có thể ảnh hưởng đến việc thể hiện cảm xúc.