BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Bệnh tim mạch

Tim đập nhanh: Dấu hiệu, nguy cơ và biện pháp kiểm soát

CMS-Admin

 Tim đập nhanh: Dấu hiệu, nguy cơ và biện pháp kiểm soát

Tim đập nhanh là gì?

Tim đập nhanh là tình trạng tim đập trên 100 nhịp/phút khi nghỉ. Ở người khỏe mạnh, nhịp tim bình thường nằm trong khoảng 60-100 nhịp/phút.

Nguyên nhân của tim đập nhanh

Tim đập nhanh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Lo lắng, sợ hãi
  • Sốt hoặc nhiễm trùng
  • Tập thể dục gắng sức
  • Bệnh tim mạch (như bệnh động mạch vành, tăng huyết áp)
  • Rối loạn nhịp tim
  • Tác dụng phụ của thuốc
  • Mất cân bằng điện giải

Các loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm

Ở những người mắc bệnh tim, tim đập nhanh có thể là dấu hiệu của các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, như:

  • Nhịp nhanh thất: Tim đập nhanh hơn 100 nhịp/phút do bất thường trong hệ thống dẫn truyền điện của tim.
  • Rung nhĩ: Tâm nhĩ đập nhanh và hỗn loạn, có thể dẫn đến hình thành cục máu đông và đột quỵ.
  • Rung thất: Tim đập quá nhanh và hỗn loạn, khiến tim không thể bơm máu hiệu quả.

Yếu tố rủi ro của tim đập nhanh nguy hiểm

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ tim đập nhanh nguy hiểm, bao gồm:

  • Bệnh động mạch vành
  • Phẫu thuật tim mạch
  • Tổn thương cơ tim
  • Mất cân bằng điện giải

Biện pháp kiểm soát tim đập nhanh

 Tim đập nhanh: Dấu hiệu, nguy cơ và biện pháp kiểm soát

Việc kiểm soát tim đập nhanh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Các biện pháp kiểm soát có thể bao gồm:

  • Thay đổi lối sống: Ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, tránh căng thẳng.
  • Thuốc men: Thuốc chống loạn nhịp, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi.
  • Thủ thuật y tế: Trong một số trường hợp, có thể cần đến các thủ thuật như cấy máy phá rung tim hoặc phẫu thuật cắt bỏ.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Nếu bạn bị tim đập nhanh kèm theo các triệu chứng như hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi hoặc choáng ngất, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Kết luận

Tim đập nhanh có thể là một dấu hiệu của các vấn đề về tim, nhưng không phải lúc nào cũng nguy hiểm. Bằng cách hiểu rõ các nguyên nhân, yếu tố rủi ro và biện pháp kiểm soát, bạn có thể quản lý tốt tình trạng này và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.