Thuốc Ức Chế Men Chuyển (ACE): Tổng Quan
- Định nghĩa: Thuốc chống tăng huyết áp, thường được gọi là thuốc ACE
- Cơ chế hoạt động: Ức chế sản xuất angiotensin II, dẫn đến giãn mạch máu và giảm huyết áp
Lợi Ích của Thuốc Ức Chế Men Chuyển
- Hạ huyết áp: Điều trị tăng huyết áp
- Giảm bệnh thận mạn: Làm chậm tiến triển của bệnh thận
- Ngăn ngừa xơ vữa động mạch: Giảm tích tụ mảng bám trong động mạch
- Lợi ích khác: Cải thiện sức khỏe tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường, điều trị nhồi máu cơ tim, xơ cứng bì và đau nửa đầu
Tác Dụng Phụ của Thuốc Ức Chế Men Chuyển
Tác dụng phụ thường gặp:
– Uể oải, kiệt sức
– Phát ban
– Mất vị giác
– Ho khan
– Huyết áp thấp
– Ngất xỉu
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):
– Sưng môi, lưỡi, cổ họng (có thể đe dọa tính mạng)
– Tăng kali máu (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận)
Chống Chỉ Định và Thận Trọng
- Mang thai: Tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh
- Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng, có thể làm tăng kali máu
- Hút thuốc lá: Tăng nguy cơ sưng môi, lưỡi, cổ họng
Tương Tác Thuốc
- Chẹn thụ thể angiotensin: Không nên dùng đồng thời
- Thuốc giảm đau không kê đơn (ibuprofen, naproxen): Giảm hiệu quả của thuốc ACE và có thể gây độc cho thận
Cách Sử Dụng
- Liều dùng: Tùy theo sinh khả dụng, uống một lần mỗi ngày (thường vào buổi sáng) hoặc hai lần mỗi ngày (cách nhau 12 giờ)
- Kết hợp với thuốc khác: Có thể dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chẹn kênh canxi
- Không tự ý ngừng thuốc: Cần dùng theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi huyết áp ổn định
- Tác dụng phụ: Có thể giảm dần theo thời gian
- Ngừng thuốc: Nếu cần ngừng thuốc, bác sĩ sẽ hướng dẫn giảm liều từ từ và thay thế thuốc khác