Nguyên nhân của rối loạn mỡ máu
Rối loạn mỡ máu có thể được chia thành hai nhóm chính:
- Nguyên phát: Do di truyền, thường biểu hiện sớm trong cuộc sống.
- Thứ phát: Do các yếu tố mắc phải, chẳng hạn như béo phì, tiểu đường hoặc hút thuốc.
Các dạng rối loạn mỡ máu
Có nhiều dạng rối loạn mỡ máu khác nhau, bao gồm:
- Tăng lipid máu hỗn hợp gia đình: Tăng cả cholesterol LDL và triglyceride.
- Tăng apolipoprotein B: Protein có trong cholesterol LDL cao.
- Tăng triglyceride máu: Mức triglyceride trong máu cao.
- Giảm cholesterol HDL máu: Mức cholesterol HDL “tốt” thấp.
Triệu chứng của rối loạn mỡ máu
Rối loạn mỡ máu thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, nếu tình trạng nghiêm trọng, có thể xuất hiện các triệu chứng như:
- Đau ngực
- Tức ngực
- Khó thở
- Đau chân khi đi hoặc đứng
- Đau cổ, vai, hàm hoặc lưng
- Khó tiêu, ợ nóng
- Chóng mặt, tim đập nhanh
- Đổ mồ hôi lạnh
- Ngất xỉu
Chẩn đoán rối loạn mỡ máu
Rối loạn mỡ máu được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ cholesterol LDL, HDL và triglyceride.
Điều trị rối loạn mỡ máu
Mục tiêu điều trị rối loạn mỡ máu là làm giảm mức triglyceride và cholesterol LDL. Các lựa chọn điều trị bao gồm:
- Thay đổi lối sống:
- Ăn uống lành mạnh, hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
- Tập thể dục thường xuyên
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh
- Bỏ hút thuốc
- Thuốc điều chỉnh lipid:
- Statin: Cản trở quá trình sản xuất cholesterol trong gan
- Ezetimibe: Ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol ở ruột
- Niacin: Làm tăng mức cholesterol HDL
- Fibrate: Giảm nồng độ triglyceride
- Nhóm resin gắn axit mật: Liên kết với axit mật và loại bỏ chúng khỏi cơ thể
- Evolocumab và alirocumab: Ức chế một protein giúp gan hấp thụ cholesterol
- Lomitapide và mipomersen: Giảm sản xuất cholesterol ở gan
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của từng cá nhân.