BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Bệnh tim mạch

Rối loạn Lipid Máu: Triệu chứng, Chẩn đoán và Đối tượng Cần Kiểm Tra

CMS-Admin

 Rối loạn Lipid Máu: Triệu chứng, Chẩn đoán và Đối tượng Cần Kiểm Tra

Biểu hiện Triệu chứng Rối loạn Lipid Máu

Rối loạn lipid máu thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có một số dấu hiệu có thể cảnh báo:

Biểu hiện Bên Ngoài:

  • Phát ban vàng trên mi mắt, nếp gấp ngón tay, lòng bàn tay
  • Cung giác mạc (vòng trắng nhạt quanh mống mắt)
  • U vàng trên gân (tay, chân)
  • U vàng dưới màng xương (cẳng chân, khuỷu tay)
  • U vàng trên da hoặc củ gân (khuỷu tay, đầu gối)

Biểu hiện Bên Trong Nội Tạng:

  • Xơ vữa động mạch sớm
  • Nhiễm lipid võng mạc
  • Gan nhiễm mỡ
  • Viêm tụy cấp hoặc bán cấp

Chẩn đoán Rối loạn Lipid Máu

 Rối loạn Lipid Máu: Triệu chứng, Chẩn đoán và Đối tượng Cần Kiểm Tra

Xét nghiệm Máu:

Phương pháp chẩn đoán chính xác nhất là xét nghiệm máu. Bác sĩ sẽ đo các thông số sau:

  • Cholesterol toàn phần
  • Triglyceride
  • LDL cholesterol (“cholesterol xấu”)
  • HDL cholesterol (“cholesterol tốt”)

Theo Bộ Y tế, một người được chẩn đoán bị rối loạn lipid máu khi có một hoặc nhiều chỉ số sau:

  • Cholesterol toàn phần > 5,2 mmol/L (200 mg/dL)
  • Triglyceride > 1,7 mmol/L (150 mg/dL)
  • LDL cholesterol > 2,58 mmol/L (100 mg/dL)
  • HDL cholesterol

Đối tượng Nên Kiểm tra Rối loạn Lipid Máu

 Rối loạn Lipid Máu: Triệu chứng, Chẩn đoán và Đối tượng Cần Kiểm Tra

Những đối tượng sau đây nên kiểm tra rối loạn lipid máu định kỳ:

  • Người trưởng thành từ 20-40 tuổi: 5 năm/lần
  • Người trên 40 tuổi: Hàng năm
  • Người có tiền sử gia đình bệnh tim mạch
  • Người mắc bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh mạch vành
  • Người thừa cân, béo phì
  • Người có các triệu chứng nghi ngờ rối loạn lipid máu

Kết luận

Chẩn đoán rối loạn lipid máu sớm là rất quan trọng để điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng tim mạch. Nếu bạn thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao, hãy chủ động đi khám sức khỏe và xét nghiệm máu định kỳ để bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.