Các Loại Stent
Stent được phân loại theo vị trí đặt và vật liệu cấu tạo.
-
Stent động mạch vành hoặc động mạch cảnh:
- Stent kim loại trần
- Stent phủ thuốc
- Stent phân hủy sinh học
-
Stent động mạch chủ:
- Stent graft
-
Stent đường thở của phổi:
- Stent kim loại
- Stent lai
- Stent silicon
Quy trình Đặt Stent
Quy trình đặt stent khác nhau tùy thuộc vào vị trí đặt stent.
Đặt stent động mạch vành và động mạch cảnh:
– Sử dụng ống thông để đưa stent đến vị trí tắc nghẽn
– Nở stent để mở rộng động mạch
Đặt stent động mạch chủ:
– Đưa stent qua mạch máu đến động mạch chủ
– Đặt stent vào đúng vị trí
Đặt stent đường thở:
– Sử dụng ống soi phế quản để đưa stent đến vị trí tắc nghẽn
– Đặt stent để mở rộng đường thở
Biến chứng Sau Đặt Stent
Biến chứng động mạch:
– Tắc nghẽn stent
– Phản ứng dị ứng
– Loạn nhịp tim
– Tổn thương mạch máu
– Nhiễm trùng
– Tái hẹp động mạch
Biến chứng đường thở:
– Di chuyển stent
– Tắc nghẽn stent
– Loạn nhịp tim
– Nhiễm trùng phổi
– Suy hô hấp
Hướng dẫn Sau Thủ thuật
Chăm sóc tại nhà:
– Dùng thuốc theo chỉ định
– Giới hạn hoạt động thể chất
– Hẹn tái khám để theo dõi tiến trình
Thay đổi lối sống lành mạnh:
– Giảm cân
– Hoạt động thể chất thường xuyên
– Ăn thực phẩm tốt cho tim mạch
– Bỏ hút thuốc lá
Theo dõi Biến chứng
Hãy cảnh giác với các triệu chứng biến chứng sau đặt stent, bao gồm:
- Cục máu đông
- Đau ngực
- Vỡ stent trong động mạch chủ
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.