Hiểu về huyết áp
Huyết áp là lực tác động của máu lên thành động mạch. Nó được đo bằng hai con số:
- Huyết áp tâm thu: Áp lực khi tim đập.
- Huyết áp tâm trương: Áp lực khi tim nghỉ giữa các nhịp đập.
Phân độ tăng huyết áp
Phân độ tăng huyết áp được dựa trên các chỉ số huyết áp như sau:
1. Huyết áp bình thường
- Tâm thu: 120 – 129 mmHg
- Tâm trương: 80 – 84 mmHg
2. Tiền tăng huyết áp
- Tâm thu: 130 – 139 mmHg
- Tâm trương: 85 – 89 mmHg
3. Tăng huyết áp độ 1
- Tâm thu: 140 – 159 mmHg
- Tâm trương: 90 – 99 mmHg
4. Tăng huyết áp độ 2
- Tâm thu: 160 – 179 mmHg
- Tâm trương: 100 – 109 mmHg
5. Tăng huyết áp độ 3
- Tâm thu: ≥ 180 mmHg
- Tâm trương: ≥ 110 mmHg
Chẩn đoán tăng huyết áp
Cách duy nhất để chẩn đoán tăng huyết áp là đo huyết áp bằng máy đo huyết áp. Việc đo huyết áp có thể được thực hiện tại phòng khám hoặc tại nhà.
Tại phòng khám:
– Nhân viên y tế sẽ đo huyết áp bằng thiết bị bơm hơi hoặc máy đo điện tử.
– Huyết áp được đo ở cả hai cánh tay để xác định sự khác biệt.
Tại nhà:
– Theo dõi huyết áp tại nhà đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và quản lý tăng huyết áp.
– Nên đo huyết áp vào những thời điểm nhất định trong ngày và ghi lại kết quả.
– Máy đo huyết áp điện tử tại nhà có thể giúp bạn theo dõi huyết áp dễ dàng.
Tầm quan trọng của chẩn đoán phân độ tăng huyết áp
Chẩn đoán chính xác phân độ tăng huyết áp rất quan trọng vì:
- Giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
- Hướng dẫn phương pháp điều trị phù hợp.
- Cho phép theo dõi hiệu quả của điều trị.
- Giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như đau tim và đột quỵ.
Quản lý tăng huyết áp
Quản lý tăng huyết áp bao gồm:
- Thay đổi lối sống (chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục, giảm cân).
- Thuốc huyết áp (khi cần thiết).
- Theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Kết luận
Tăng huyết áp là một bệnh lý tim mạch mạn tính cần được theo dõi và điều trị suốt đời. Chẩn đoán chính xác phân độ tăng huyết áp là bước đầu tiên để quản lý hiệu quả tình trạng này, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và cải thiện sức khỏe tổng thể.