Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác gây ra polyp đại tràng vẫn chưa được biết rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ đã được xác định, bao gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng cao khi lớn tuổi
- Tiền sử gia đình: Có người thân mắc polyp đại tràng hoặc ung thư trực tràng
- Viêm đường ruột: Viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn
- Lối sống: Sử dụng rượu bia, hút thuốc lá, thừa cân, béo phì
- Bệnh tiểu đường type 2 không kiểm soát tốt
- Rối loạn polyp di truyền: Hội chứng Lynch, FAP, hội chứng Gardner, MAP, hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng polyposis răng cưa
Triệu chứng
Polyp đại tràng thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng một số người có thể gặp các biểu hiện như:
- Chảy máu trực tràng
- Thay đổi màu phân (đỏ, đen)
- Thay đổi thói quen đi tiêu (táo bón, tiêu chảy)
- Đau bụng
- Thiếu máu do thiếu sắt
Chẩn đoán
Để chẩn đoán polyp đại tràng, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm sau:
- Nội soi đại tràng: Sử dụng ống dài, mỏng có camera để quan sát bên trong đại tràng
- Nội soi đại tràng ảo: Chụp ảnh đại tràng bằng tia X và máy tính
- Nội soi đại tràng sigma linh hoạt: Quan sát phần dưới của đại tràng
- Xét nghiệm ADN trong phân: Xét nghiệm mẫu phân để tìm kiếm dấu hiệu của polyp
Điều trị
Phương pháp điều trị polyp đại tràng tùy thuộc vào kích thước, loại và vị trí của polyp. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Nội soi đại tràng: Loại bỏ polyp nhỏ bằng kẹp hoặc vòng dây
- Phẫu thuật cắt polyp: Cắt bỏ polyp lớn
- Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ trực tràng: Trường hợp polyp gây ra rối loạn di truyền hoặc có người thân mắc ung thư trực tràng
Phòng ngừa
Giảm nguy cơ polyp đại tràng và ung thư trực tràng bằng cách:
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh: Trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt
- Hạn chế chất béo, rượu, thuốc lá
- Tập thể dục thường xuyên
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Bổ sung canxi và vitamin D
- Xét nghiệm di truyền và tầm soát polyp đại tràng nếu có tiền sử gia đình