Mục đích của Xét nghiệm Hàm lượng CO2
Xét nghiệm hàm lượng CO2 trong máu được sử dụng để:
- Kiểm tra mất cân bằng điện giải
- Xác định thay đổi pH máu
- Đánh giá chức năng thận
- Theo dõi tình trạng bệnh nhân bị tổn thương thận hoặc phổi
Khi nào nên thực hiện xét nghiệm
Bạn nên thực hiện xét nghiệm hàm lượng CO2 nếu gặp các triệu chứng sau:
- Đau nhức, yếu ớt
- Lơ mơ, mất phương hướng
- Nôn mửa thường xuyên
- Khó thở
Quy trình thực hiện
Trước khi xét nghiệm:
- Nhịn ăn, uống trong 8-12 giờ trước khi xét nghiệm (trừ nước lọc)
- Báo cho bác sĩ về các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng
Trong khi xét nghiệm:
- Nhân viên y tế sẽ quấn băng quanh cánh tay để ngưng lưu thông máu
- Sát trùng vị trí tiêm
- Tiêm kim vào tĩnh mạch để lấy mẫu máu
- Tháo băng sau khi lấy đủ mẫu máu
- Cầm máu bằng gạc vô trùng
Sau khi xét nghiệm:
- Ấn chặt bông gòn vào vị trí tiêm để cầm máu
- Dán băng cá nhân lên chỗ tiêm
Giải thích kết quả
Kết quả bình thường:
- Người lớn/người cao tuổi: 23-30 mEq/l (23-30 mmol/l)
- Trẻ em: 20-28 mEq/l
- Trẻ sơ sinh (trên 28 ngày): 20-28 mEq/l
- Trẻ sơ sinh (dưới 28 ngày): 13-22 mEq/l
Kết quả bất thường:
Hàm lượng CO2 tăng:
- Tiêu chảy nặng
- Nôn mửa nghiêm trọng
- Cường aldosteron
- Bệnh khí thũng
- Nhiễm kiềm chuyển hóa
Hàm lượng CO2 giảm:
- Suy thận
- Nhiễm độc salicylate
- Nhiễm toan ceton do tiểu đường
- Nhiễm toan chuyển hóa
- Sốc
Lưu ý: Khoảng giá trị bình thường có thể khác nhau tùy thuộc vào phòng xét nghiệm. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu rõ kết quả của bạn.