BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Bệnh thận và Đường tiết niệu

Thận Ứ Nước: Biến Chứng và Cách Phòng Ngừa Nguy Hiểm

CMS-Admin

 Thận Ứ Nước: Biến Chứng và Cách Phòng Ngừa Nguy Hiểm

Thận Ứ Nước Là Gì?

Thận ứ nước xảy ra khi nước tiểu bị tắc nghẽn, dẫn đến sưng ở thận. Tình trạng này có thể xảy ra đột ngột hoặc từ từ, ảnh hưởng đến một hoặc cả hai bên thận. Nếu được phát hiện sớm, thận ứ nước có thể được điều trị hiệu quả.

Thận Ứ Nước Có Biến Chứng Gì?

 Thận Ứ Nước: Biến Chứng và Cách Phòng Ngừa Nguy Hiểm

Biến chứng của thận ứ nước phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Có bốn cấp độ thận ứ nước, với cấp độ 1 và 2 là nhẹ và có khả năng chữa khỏi cao. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển thành cấp độ 3 và 4, gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.

Nhiễm Trùng Đường Tiết Niệu

Đây là biến chứng phổ biến nhất của thận ứ nước, xảy ra khi vi khuẩn tích tụ trong nước tiểu bị tắc nghẽn. Trẻ em bị thận ứ nước cấp độ 3 và 4 có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể dẫn đến nhiễm trùng thận (viêm bể thận) và nhiễm trùng huyết.

Huyết Áp Cao

Thận có vai trò điều hòa huyết áp. Khi thận bị ứ nước, chức năng này bị suy giảm, dẫn đến tăng huyết áp. Huyết áp cao có thể làm tổn thương mạch máu trong thận và gây ra các vấn đề tim mạch khác.

Suy Thận

Thận ứ nước kéo dài có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận ở bên bị ứ nước. Tình trạng này hiếm khi xảy ra ở bên thận khỏe mạnh, nhưng nếu chỉ còn một bên thận hoạt động, nguy cơ suy thận sẽ cao hơn. Suy thận gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm mệt mỏi, phù nề, chóng mặt và giảm khả năng sinh lý.

Viêm Cầu Thận

Nước tiểu bị ứ đọng trong thận có thể gây ra nhiễm trùng và tổn thương thận, dẫn đến viêm cầu thận. Triệu chứng của viêm cầu thận bao gồm thiếu máu, huyết áp cao và phù.

Vỡ Thận

Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm của thận ứ nước. Nếu không được phẫu thuật kịp thời, vỡ thận có thể gây tử vong.

Cách Phòng Ngừa Biến Chứng Thận Ứ Nước

Để phòng ngừa biến chứng thận ứ nước, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ.
  • Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 1,5 đến 2 lít).
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng và duy trì lối sống khoa học.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá và đồ uống có cồn.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.