BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Bệnh thận và Đường tiết niệu

Tác động qua lại giữa Tăng huyết áp và Bệnh thận

CMS-Admin

 Tác động qua lại giữa Tăng huyết áp và Bệnh thận

Cơ chế Tăng huyết áp gây tổn thương thận

Tăng huyết áp kéo dài có thể làm hẹp các động mạch, bao gồm cả những động mạch cung cấp máu cho thận. Điều này dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các đơn vị chức năng của thận (nephron), gây ra các vấn đề sau:

  • Suy giảm khả năng lọc máu: Nephron thiếu oxy và chất dinh dưỡng sẽ không thể lọc máu hiệu quả, dẫn đến tích tụ chất thải và chất lỏng trong cơ thể.
  • Mất khả năng điều hòa huyết áp: Thận sản xuất hormone aldosterone giúp điều hòa huyết áp. Khi chức năng thận suy giảm, sản xuất aldosterone giảm, làm tăng huyết áp.

Tác động của bệnh thận đối với Tăng huyết áp

Bệnh thận có thể làm tăng huyết áp theo một số cách:

  • Tích tụ chất lỏng: Thận bị tổn thương không thể loại bỏ chất lỏng dư thừa, dẫn đến tăng thể tích máu và tăng huyết áp.
  • Giảm bài tiết natri: Thận giúp loại bỏ natri khỏi cơ thể. Khi chức năng thận suy giảm, natri tích tụ trong cơ thể, góp phần làm tăng huyết áp.
  • Kích hoạt hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS): RAAS là một hệ thống hormone giúp điều hòa huyết áp. Bệnh thận có thể kích hoạt RAAS, dẫn đến tăng sản xuất hormone aldosterone và tăng huyết áp.

Phòng ngừa suy thận do Tăng huyết áp

Phòng ngừa suy thận do tăng huyết áp là rất quan trọng. Các biện pháp bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp: Uống thuốc theo chỉ định, áp dụng chế độ ăn ít muối, tập thể dục thường xuyên và giảm căng thẳng.
  • Theo dõi huyết áp tại nhà: Kiểm tra huyết áp thường xuyên để theo dõi tình trạng và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.
  • Điều trị bệnh thận: Nếu bạn mắc bệnh thận, điều trị sớm và tích cực có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa suy thận.

Kết luận

Tăng huyết áp và bệnh thận có mối quan hệ phức tạp, ảnh hưởng lẫn nhau. Tăng huyết áp có thể gây tổn thương thận, trong khi bệnh thận có thể làm tăng huyết áp. Việc kiểm soát huyết áp tốt và điều trị bệnh thận là rất quan trọng để phòng ngừa và quản lý tình trạng này.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.