BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Ung thư - Ung bướu

Ung thư đại trực tràng: Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

CMS-Admin

 Ung thư đại trực tràng: Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Hiểu biết về ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng là gì?

Ung thư đại trực tràng xảy ra khi các tế bào ung thư phát triển trong đại tràng hoặc trực tràng, hai cơ quan nằm ở phần cuối của hệ tiêu hóa. Ung thư có thể bắt nguồn từ đại tràng hoặc trực tràng (ung thư nguyên phát) hoặc lây lan từ các bộ phận khác (ung thư di căn).

Các giai đoạn của ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng được chia thành các giai đoạn dựa trên mức độ lan rộng của bệnh:

  • Giai đoạn 0: Các tế bào ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc của đại trực tràng.
  • Giai đoạn 1: Tế bào ung thư đã xâm nhập vào lớp niêm mạc hoặc dưới niêm mạc, có thể lan đến lớp cơ.
  • Giai đoạn 2: Ung thư đã lan đến thành đại trực tràng hoặc xuyên qua thành để đến các mô lân cận.
  • Giai đoạn 3: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn 4: Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi hoặc xương.

Triệu chứng của ung thư đại trực tràng

Trong giai đoạn đầu, ung thư đại trực tràng thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Thay đổi thói quen đi tiêu, như tiêu chảy hoặc táo bón
  • Cảm giác đi tiêu không hết
  • Máu tươi hoặc đỏ sẫm trong phân
  • Phân có hình dạng bất thường, nhỏ và dẹt
  • Đau bụng, đầy bụng
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn hoặc nôn

Nếu ung thư di căn, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Vàng da hoặc vàng mắt
  • Sưng bàn tay, bàn chân
  • Khó thở
  • Đau đầu
  • Gãy xương

Nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng

 Ung thư đại trực tràng: Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư đại trực tràng vẫn chưa được biết rõ, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Thay đổi ADN tế bào: Các thay đổi trong ADN của tế bào có thể dẫn đến tăng trưởng tế bào không kiểm soát, gây hình thành khối u.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn: Các tình trạng viêm mạn này có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
  • Thừa cân, béo phì: Người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn.
  • Hút thuốc: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư đại trực tràng.

Phương pháp chẩn đoán ung thư đại trực tràng

Để chẩn đoán ung thư đại trực tràng, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Khám trực tràng bằng tay: Bác sĩ sẽ đưa một ngón tay đã đeo găng vào trực tràng để tìm polyp hoặc khối u.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các chất chỉ thị ung thư, chẳng hạn như CEA.
  • Tìm máu ẩn trong phân: Xét nghiệm này kiểm tra xem có máu trong phân hay không.
  • Xét nghiệm ADN trong phân: Xét nghiệm này có thể phát hiện các tế bào ung thư trong phân.
  • Nội soi đại tràng: Bác sĩ sẽ sử dụng một ống mỏng, dẻo có camera để kiểm tra toàn bộ đại trực tràng.
  • X-quang có cản quang: Bác sĩ sẽ tiêm chất cản quang vào đại trực tràng để giúp nó hiện rõ hơn trên phim X-quang.
  • Các xét nghiệm hình ảnh khác: Siêu âm bụng, CT scan hoặc MRI ổ bụng cũng có thể được sử dụng để chẩn đoán ung thư đại trực tràng.

Phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng

Các phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng bao gồm:

Phẫu thuật: Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị chính, nhằm loại bỏ khối u và các mô xung quanh.

Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật.

Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật.

Kiểm soát và chăm sóc ung thư đại trực tràng

Ngoài điều trị, các biện pháp kiểm soát bệnh ung thư đại trực tràng bao gồm:

  • Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Kiểm tra sức khỏe thường xuyên giúp phát hiện sớm sự tiến triển, tái phát hoặc di căn của bệnh.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm tác dụng phụ của điều trị và duy trì sức khỏe tổng thể.
  • Tập thể dục và nghỉ ngơi: Tập thể dục vừa phải và nghỉ ngơi đầy đủ có thể giúp cải thiện sức khỏe và sức bền.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.