Ai nên tầm soát ung thư phổi?
Tầm soát ung thư phổi được khuyến cáo cho những người có nguy cơ cao, bao gồm:
- Người từ 50-80 tuổi có tiền sử hút thuốc trong 20 năm trở lên hoặc hiện vẫn đang hút thuốc
- Người hút thuốc nhiều, chẳng hạn như một gói mỗi ngày trong 20 năm hoặc hai gói mỗi ngày trong 10 năm
- Người hít phải khói thuốc thụ động
- Người tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại hoặc phóng xạ
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi
- Người mắc bệnh lý phổi mãn tính
Các bước tầm soát ung thư phổi
Khám sức khỏe:
- Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng và yếu tố nguy cơ.
- Họ sẽ khám để phân biệt ung thư phổi với các bệnh lý khác.
Xét nghiệm hình ảnh:
- Chụp X-quang ngực: Cho thấy khối u lớn nhưng khó phân biệt ung thư với các bệnh lý khác.
- Chụp CT liều thấp: Cho thấy khối u rõ hơn, phát hiện thêm 20% trường hợp ung thư phổi so với chụp X-quang.
Nội soi:
- Nội soi phế quản bằng ánh sáng huỳnh quang: Giúp quan sát tổn thương trong khí phế quản và lấy mẫu mô để phân tích.
- Nội soi phế quản bằng nguồn sáng NBI: Phát hiện tổn thương nghi ngờ và lấy mẫu mô sinh thiết.
Xét nghiệm máu:
- Tìm kiếm các chất chỉ điểm khối u, chẳng hạn như SCC, CEA, NSE, Pro-GRP và Cyfra 21-1.
Xét nghiệm mô bệnh học:
- Sinh thiết dưới hướng dẫn chụp CT hoặc nội soi để xác định khối u ác tính hay không.
Lợi ích và rủi ro của tầm soát ung thư phổi
Lợi ích:
- Phát hiện sớm ung thư phổi, tăng cơ hội điều trị thành công
- Giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi
Rủi ro:
- Kết quả dương tính giả, dẫn đến xét nghiệm và điều trị không cần thiết
- Chẩn đoán quá mức và điều trị không cần thiết
- Tia xạ từ xét nghiệm lặp đi lặp lại có thể làm tăng nguy cơ ung thư
Khi nào nên ngừng tầm soát ung thư phổi?
Tầm soát ung thư phổi có thể được ngừng khi:
- Trên 81 tuổi
- Không hút thuốc trong vòng 15 năm trở lên
- Xuất hiện vấn đề sức khỏe khiến họ không muốn hoặc không thể điều trị nếu phát hiện mắc ung thư phổi