Các Xét nghiệm Tầm soát Ung thư Đại trực tràng
Nội soi đại trực tràng:
- Xét nghiệm phổ biến nhất, sử dụng ống nội soi dài, mềm để quan sát trực tiếp đại trực tràng.
- Có thể phát hiện polyp và khối u nghi ngờ, sau đó sinh thiết để xác định ung thư.
Xét nghiệm máu tầm soát ung thư đại trực tràng:
- Không trực tiếp chẩn đoán ung thư, nhưng có thể cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe tổng thể.
- Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư CEA: Phát hiện nồng độ CEA cao trong máu, có thể là dấu hiệu của ung thư.
- Công thức máu toàn bộ (CBC): Kiểm tra thiếu máu do chảy máu khối u.
- Men gan: Đánh giá chức năng gan vì ung thư đại trực tràng có thể di căn đến gan.
Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân:
- Phát hiện máu trong phân không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể là dấu hiệu của ung thư giai đoạn sớm.
- Xét nghiệm hóa miễn dịch trong phân (FIT): Kiểm tra các mẫu phân để tìm máu ẩn.
- Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân dựa trên Guaiac (gFOBT): Tương tự như FIT.
- Xét nghiệm DNA trong phân: Tìm kiếm đột biến gen và các sản phẩm máu trong phân.
Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh:
- Cung cấp hình ảnh trực quan của đại trực tràng để tìm polyp, khối u và vết loét.
- Bao gồm nội soi, chụp X-quang, siêu âm, chụp CT/MRI.
- Giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của ung thư.
Độ tuổi nên thực hiện tầm soát
- Khuyến cáo bắt đầu tầm soát từ 45 tuổi.
- Những người có nguy cơ cao nên tầm soát sớm hơn và thường xuyên hơn, như:
- Tiền sử gia đình hoặc bản thân mắc ung thư đại trực tràng hoặc polyp đại tràng.
- Viêm đại tràng mạn tính, bệnh Crohn, viêm đại trực tràng xuất huyết.
- Di truyền hội chứng ung thư đại trực tràng (FAP, Lynch).
Các lưu ý trước khi tầm soát
- Chuẩn bị theo hướng dẫn của bác sĩ, chẳng hạn như nhịn ăn trước nội soi.
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng bệnh lý hoặc thuốc đang dùng.
- Nếu có các triệu chứng bất thường như đau bụng, thay đổi thói quen đại tiện hoặc chảy máu trực tràng, nên thăm khám ngay.