BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Zinnat Suspension: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng phổ biến

CMS-Admin

 Zinnat Suspension: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng phổ biến

Thành phần và hoạt động

  • Zinnat Suspension chứa hoạt chất cefuroxime axetil, một kháng sinh cephalosporin thế hệ 2.
  • Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ngăn chặn vi khuẩn tổng hợp thành tế bào.

Chỉ định

Zinnat Suspension được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng sau:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên: viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm họng hầu.
  • Nhiễm trùng niệu sinh dục: viêm thận – bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: nhọt, bệnh mủ da, chốc lở.
  • Bệnh lậu.
  • Viêm niệu đạo cấp không biến chứng do lậu cầu.
  • Viêm cổ tử cung.
  • Bệnh Lyme ở giai đoạn đầu.

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Liều dùng thông thường: 250mg, 12 giờ một lần.
  • Đối với một số nhiễm trùng cụ thể, liều dùng có thể khác nhau.

Trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi:

  • Liều dùng: 10mg/kg, 12 giờ một lần, tối đa 500mg/ngày.

Cách dùng:

  • Uống thuốc cùng với thức ăn để hấp thu tối ưu.
  • Lắc kỹ chai thuốc trước khi sử dụng.
  • Không dùng quá liều tối đa thông thường là 1g/ngày.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của Zinnat Suspension bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Tăng sinh nấm Candida

Chống chỉ định và thận trọng

 Zinnat Suspension: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng phổ biến

  • Zinnat Suspension chống chỉ định với những người bị dị ứng với kháng sinh cephalosporin.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc ở những người bị dị ứng với penicillin hoặc các β – lactam khác.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú nên thận trọng khi sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Zinnat Suspension có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Ranitidin, natri bicarbonat: giảm hiệu quả của Zinnat Suspension.
  • Probenecid: tăng nồng độ Zinnat Suspension trong máu.
  • Aminoglycoside: tăng nguy cơ nhiễm độc thận.

Bảo quản

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
  • Hỗn dịch đã hoàn nguyên phải được bảo quản lạnh từ 2°C đến 8°C ngay lập tức.
  • Hỗn dịch đã hoàn nguyên có thể giữ được đến 10 ngày khi bảo quản lạnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.