BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Vitamin PP: Vai trò thiết yếu, Liều dùng và Tác dụng phụ

CMS-Admin

 Vitamin PP: Vai trò thiết yếu, Liều dùng và Tác dụng phụ

Vai trò của Vitamin PP

Vitamin PP là một coenzym tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất quan trọng, bao gồm:

  • Phân giải đường bột, chất béo và protein
  • Chuyển hóa cholesterol và các chất khác
  • Tạo năng lượng cho tế bào
  • Giảm cholesterol LDL (xấu) và tăng cholesterol HDL (tốt)
  • Giãn mạch ngoại vi

Liều dùng Vitamin PP

 Vitamin PP: Vai trò thiết yếu, Liều dùng và Tác dụng phụ

Liều dùng vitamin PP tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Liều lượng khuyến cáo cho người lớn như sau:

  • Ngăn ngừa thiếu hụt: 13-19 mg/ngày
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: 17-20 mg/ngày
  • Điều trị bệnh Pellagra: 300-500 mg/ngày, chia thành 3-10 lần

Liều dùng cho trẻ em phải được bác sĩ chỉ định.

Tác dụng phụ của Vitamin PP

Sử dụng vitamin PP ở liều thấp thường không gây độc. Tuy nhiên, liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Đỏ bừng da
  • Buồn nôn
  • Bốc hỏa
  • Ngứa
  • Cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da
  • Loét dạ dày
  • Đau khi đói
  • Nôn mửa
  • Chán ăn

Thận trọng khi sử dụng Vitamin PP

Vitamin PP không nên sử dụng cho những người bị:

  • Quá mẫn với Niacin
  • Bệnh gan nặng
  • Loét dạ dày tiến triển
  • Xuất huyết động mạch
  • Hạ huyết áp nặng

Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng vitamin PP liều cao ở những người có tiền sử:

  • Loét dạ dày-tá tràng
  • Hội chứng bệnh mạch vành cấp tính
  • Bệnh túi mật
  • Vàng da hoặc bệnh gan
  • Bệnh gút
  • Đái tháo đường

Tương tác thuốc

Vitamin PP có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Chất ức chế men khử HMG-CoA
  • Thuốc chẹn alpha-adrenergic trị tăng huyết áp
  • Thuốc uống hạ đường huyết hoặc insulin
  • Các thuốc có độc tính trên gan
  • Carbamazepine
  • Thuốc trị lao
  • Kẽm
  • Thuốc trị gút
  • Thuốc chống đông máu và chống kết tập tiểu cầu
  • Crom

Bảo quản Vitamin PP

Bảo quản vitamin PP ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng và ẩm. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.