BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Zitromax: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn phổ biến

CMS-Admin

 Thuốc Zitromax: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn phổ biến

Công dụng

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phế quản, viêm phổi)
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm xoang, viêm hầu họng)
  • Nhiễm khuẩn răng miệng
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Viêm tai giữa cấp tính
  • Bệnh lây truyền qua đường tình dục (Chlamydia trachomatis, Haemophilus ducreyi)
  • Bệnh hạ cam mềm (Haemophilus ducreyi)
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục không biến chứng do chủng Neisseria gonorrhoeae không đa kháng
  • Dự phòng nhiễm Mycobacterium avium-intracellulare complex (MAC) trên bệnh nhân HIV/AIDS
  • Điều trị nhiễm MAC lan truyền (DMAC) trên bệnh nhân HIV giai đoạn tiến triển

Liều dùng

 Thuốc Zitromax: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn phổ biến

Người lớn:
– Liều đơn 1.000mg cho nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục
– Liều đơn 1.000mg hoặc 2.000mg kết hợp với ceftriaxon cho chủng Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm
– 1.200mg/lần/tuần để dự phòng nhiễm MAC trên bệnh nhân HIV
– 600mg/lần/ngày để điều trị DMAC trên bệnh nhân HIV giai đoạn tiến triển
– Tổng liều 1.500mg trong 3 ngày hoặc 5 ngày cho các chỉ định khác

Trẻ em:
– Tổng liều tối đa 1.500mg
– Tổng liều 30mg/kg, trừ viêm họng do liên cầu khuẩn
– Có thể thay thế bằng liều 30mg/kg duy nhất cho viêm tai giữa cấp tính
– 10mg/kg hoặc 20mg/kg trong 3 ngày cho viêm hầu họng do liên cầu khuẩn

Cách dùng

  • Uống một liều duy nhất trong ngày
  • Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn
  • Lắc kỹ lọ bột pha hỗn dịch trước mỗi lần sử dụng

Tác dụng phụ

 Thuốc Zitromax: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn phổ biến

  • Rối loạn máu và bạch huyết (giảm bạch cầu trung tính nhẹ thoáng qua)
  • Rối loạn thính lực và tai trong (giảm thính lực, ù tai)
  • Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi)
  • Rối loạn hệ gan mật (bất thường chức năng gan)
  • Rối loạn da và mô dưới da (phát ban, phù mạch)

Chống chỉ định

 Thuốc Zitromax: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn phổ biến

  • Quá mẫn với azithromycin, erythromycin, kháng sinh họ macrolid hoặc ketolid

Thận trọng/Cảnh báo

  • Quá mẫn nghiêm trọng (phù mạch, phản ứng phản vệ)
  • Nhiễm độc gan (viêm gan, vàng da do tắc mật, hoại tử gan, suy gan)
  • Kéo dài khoảng QT (nguy cơ loạn nhịp tim)
  • Nhược cơ toàn thân
  • Tương tác thuốc (thuốc kháng axit, digoxin, thuốc có nguồn gốc cựa lõa mạch, zidovudine, atorvastatin, thuốc chống đông máu đường uống kiểu coumarin, cyclosporine, nelfinavir, rifabutin)
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.