Hướng dẫn sử dụng thuốc Vastarel
Liều dùng:
- Người lớn:
- Vastarel 20mg: 1 viên 20mg, 3 lần/ngày, cùng bữa ăn.
- Vastarel MR: 1 viên 35mg, 2 lần/ngày, cùng bữa ăn.
- Bệnh nhân suy thận trung bình:
- Vastarel 20mg: 1 viên 20mg, 2 lần/ngày, cùng bữa ăn.
- Vastarel MR: 1 viên 35mg, 1 lần/ngày, vào buổi sáng, cùng bữa ăn.
Cách dùng:
- Uống thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
- Dùng thuốc cùng với bữa ăn.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp:
- Rối loạn thần kinh: chóng mặt, đau đầu
- Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn
- Rối loạn da: mẩn, ngứa, mề đay
- Không rõ tần suất:
- Rối loạn thần kinh: triệu chứng Parkinson, dáng đi không vững, hội chứng chân không yên, rối loạn vận động
- Rối loạn tim: đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh
- Rối loạn mạch: tăng huyết áp động mạch, tụt huyết áp thế đứng
- Rối loạn gan mật: viêm gan
- Rối loạn máu: mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu
Chống chỉ định
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc tá dược của thuốc.
- Bệnh nhân Parkinson hoặc có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không yên, các rối loạn vận động liên quan.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin
Thận trọng
- Bệnh nhân suy thận trung bình.
- Bệnh nhân trên 75 tuổi.
- Thuốc có thể gây chóng mặt và lơ mơ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
- Thuốc có thể tương tác với các thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30ºC.
- Không sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng.
Dạng bào chế
- Viên nén bao phim: 20mg và 35mg Trimetazidine Dihydrochloride.