BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Valacyclovir: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

CMS-Admin

 Thuốc Valacyclovir: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Công dụng của Valacyclovir

Valacyclovir là một loại thuốc kháng virus được chỉ định trong các trường hợp sau:
– Nhiễm virus varicella zoster (VZV): herpes zoster và zoster mắt ở người lớn có hệ miễn dịch bình thường hoặc suy giảm nhẹ đến trung bình.
– Nhiễm virus herpes simplex (HSV) trên da và niêm mạc: điều trị và dự phòng mụn rộp sinh dục, điều trị mụn rộp môi.
– Điều trị và dự phòng tái phát HSV ở những bệnh nhân nhiễm HIV.
– Dự phòng nhiễm trùng và bệnh cytomegalovirus (CMV) sau khi cấy ghép nội tạng.

Liều dùng của Valacyclovir

 Thuốc Valacyclovir: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Liều dùng thuốc Valacyclovir khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của người bệnh. Nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều dùng.

Người lớn:
– Nhiễm VZV: 1000 mg x 3 lần/ngày, trong 7 ngày.
– Herpes labialis: 2000 mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
– Herpes sinh dục:
– Giai đoạn ban đầu: 1000 mg x 2 lần/ngày, trong vòng 10 ngày.
– Các đợt tái phát: 500 mg x 2 lần/ngày, trong vòng 3 ngày.
– Bệnh nhân nhiễm HIV: 1000 mg x 2 lần/ngày, trong vòng 5-10 ngày.
– Liệu pháp ức chế (dự phòng tái phát): 1000 mg x 1 lần/ngày hoặc 500 mg x 1 lần/ngày đối với những bệnh nhân có ít hơn 9 lần tái phát mỗi năm.
– Dự phòng tái phát ở bệnh nhân nhiễm HIV: 500 mg x 2 lần mỗi ngày.
– Giảm sự lây truyền mụn rộp sinh dục: 500 mg x 1 lần/ngày.
– Dự phòng nhiễm trùng CMV: 2000 mg x 4 lần/ngày, trong vòng 90 ngày.

Trẻ em:
– Không sử dụng thuốc này cho trẻ nhỏ dưới 12 tuổi vì hiệu quả và tính an toàn chưa được xác định.
– Trẻ em và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên có thể dùng thuốc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ của Valacyclovir

 Thuốc Valacyclovir: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Tương tự như các loại thuốc khác, Valacyclovir có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
– Thường gặp: Nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt, phát ban.
– Ít gặp: Mày đay, lú lẫn, ảo giác, giảm ý thức, run, kích động, đau thận, tiểu ra máu, khó thở, khó chịu ở bụng, rối loạn chức năng gan.
– Hiếm gặp: Phù mạch, sốc phản vệ, mất điều hòa, rối loạn nhịp tim, co giật, bệnh não, hôn mê, suy thận.

Thận trọng khi sử dụng Valacyclovir

  • Không sử dụng Valacyclovir cho những người có tiền sử dị ứng với thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân suy thận, suy gan, người cao tuổi.
  • Không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác để tránh tương tác thuốc.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.