Công Dụng
- Giảm đau nhẹ đến trung bình: nhức đầu, nhức răng, đau cơ, đau họng, đau bụng kinh, đau sau tiêm ngừa/nhổ răng/phẫu thuật, đau chấn thương, đau thần kinh.
- Hạ sốt.
Liều Dùng
Người lớn:
- Tydol viên nén bao phim: 1-2 viên/lần, cách nhau khoảng 6 giờ. Không quá 6 viên Tydol 650/24 giờ hoặc 8 viên Tydol 500/24 giờ.
Trẻ em:
- Tydol dạng hỗn dịch: liều lượng theo cân nặng (xem hướng dẫn sử dụng).
- Tydol dạng bột pha hỗn dịch: theo hướng dẫn sử dụng.
- Tydol dạng viên nén bao phim: trẻ em trên 12 tuổi có thể dùng liều tương tự người lớn. Trẻ em dưới 12 tuổi không dùng dạng viên nén hoặc phối hợp với cafein/codein.
Tác Dụng Phụ
- Ít gặp: phát ban, buồn nôn, nôn, loạn tạo máu, thiếu máu, bệnh thận.
- Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, mụn mủ ngoại biên toàn thân cấp tính.
- Tydol Codein: có thể gây nghiện, táo bón, buồn nôn, chóng mặt, lú lẫn, khó tiểu.
Thận Trọng
Không dùng thuốc cho:
- Người quá mẫn với thành phần thuốc.
- Người suy gan nặng.
- Người thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Thận trọng khi dùng thuốc cho:
- Người có tiền sử phát ban hoặc phản ứng quá mẫn.
- Người bị thiếu máu, phenylceton niệu, suy gan/thận, suy dinh dưỡng, nghiện rượu.
- Không dùng chung Tydol với các thuốc khác chứa acetaminophen.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đau/sốt kéo dài, xuất hiện ban đỏ hoặc sưng phù, tổn thương chức năng gan/thận.
Tương Tác Thuốc
- Thuốc chống đông máu.
- Phenothiazin.
- Thuốc chống co giật.
- Probenecid.
- Clozapin.
Tương Tác Thực Phẩm/Đồ Uống:
- Tránh uống rượu vì làm tăng nguy cơ độc cho gan.
- Hạn chế uống đồ uống chứa cafein.
Bảo Quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC.
- Thuốc dạng hỗn dịch chỉ dùng trong vòng 12 ngày sau khi mở nắp.
- Để xa tầm tay trẻ em.