BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Turbe: Điều trị Lao Phổ Biến

CMS-Admin

 Thuốc Turbe: Điều trị Lao Phổ Biến

Thành Phần và Tác Dụng

Thuốc Turbe chứa hai hoạt chất chính:

  • Rifampicin: Kháng sinh mạnh hiệu quả với vi khuẩn lao, phong và các vi khuẩn Mycobacterium không điển hình khác.
  • Isoniazid: Chống lại vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và các vi khuẩn Mycobacterium không điển hình khác, diệt khuẩn và hạn chế sự nhân lên của vi khuẩn.

Liều Dùng và Cách Dùng

 Thuốc Turbe: Điều trị Lao Phổ Biến

Liều dùng cho người lớn:

  • Người dưới 50 kg: 3 viên/ngày
  • Người trên 50 kg: 4 viên/ngày

Cách dùng:

  • Uống thuốc một lần duy nhất vào buổi sáng, trong lúc đói.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ.

Tác Dụng Phụ

 Thuốc Turbe: Điều trị Lao Phổ Biến

Rifampicin:

  • Tăng men gan (thường không có triệu chứng)
  • Viêm gan, vàng da
  • Các tác dụng phụ hiếm gặp khác (viêm đa dây thần kinh, thiếu máu, sốc, suy thận cấp tính)

Isoniazid:

  • Suy thoái dây thần kinh ngoại biên (ở phụ nữ mang thai, người suy dinh dưỡng, người nghiện rượu, bệnh nhân tiểu đường)
  • Viêm gan (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng)
  • Tăng men gan

Chống Chỉ Định

Thuốc Turbe chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Suy giảm chức năng gan
  • Viêm đa dây thần kinh
  • Động kinh
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin

Thận Trọng

Khi dùng rifampicin:

  • Theo dõi chức năng gan ở người nghiện rượu hoặc có bệnh gan.
  • Ngừng dùng rifampicin nếu phản ứng miễn dịch trong huyết thanh xảy ra.
  • Nước tiểu, nước mắt và phân có thể đổi màu vàng sẫm.

Khi dùng isoniazid:

  • Làm xét nghiệm men gan thường xuyên.
  • Bệnh nhân suy thoái dây thần kinh ngoại biên nên dùng thêm vitamin B6.

Tương Tác Thuốc

Rifampicin:

  • Làm giảm tác dụng của các thuốc: Isradipin, nifedipin, nimodipin, viên uống tránh thai, ciclosporin, diazepam, digitoxin, thuốc chống đông máu dẫn chất dicounarol, disopyramid, doxycyclin, phenytoin, các glucocorticoid, haloperidol, ketoconazol, erythromycin, clarithromycin, cloramphenicol, theophylin, verapamid
  • Giảm hấp thu rifampicin: Các kháng acid, bentonit, clofazimin

Isoniazid:

  • Làm tăng độc tính của thuốc chống động kinh
  • Cần điều chỉnh liều lượng khi dùng cùng: Alfentanil, các chất chống đông máu dẫn chất coumarin hoặc dẫn chất indandion, các benzodiazepin, carbamazepin, theophylin, phenytoin, enfluran, disulfiram, cycloserin
  • Làm giảm hiệu quả của ketoconazol
  • Làm giảm hấp thu isoniazid: Các thuốc kháng acid đặc biệt muối nhôm

Bảo Quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), nơi khô mát, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Vứt thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không thể sử dụng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.