Hành động của thuốc Trientine
- Trientine là một tác nhân tạo phức chelat hoạt động bằng cách liên kết với các ion kim loại nặng, chẳng hạn như đồng, chì và thủy ngân, trong máu.
- Sau khi tạo thành phức hợp, trientine sẽ loại bỏ các ion kim loại này khỏi cơ thể qua nước tiểu.
Chỉ định
- Điều trị bệnh Wilson, một rối loạn di truyền dẫn đến tích tụ đồng trong gan, não và các cơ quan khác.
- Trientine được sử dụng cho những bệnh nhân không thể dung nạp penicillamine, một loại thuốc khác cũng được dùng để điều trị bệnh Wilson.
Liều dùng
Người lớn:
– Liều khởi đầu: 750 – 1.250 mg mỗi ngày, chia làm 2-4 liều bằng nhau, uống khi bụng đói.
– Liều tối đa: 2.000 mg mỗi ngày.
Trẻ em (12 tuổi trở xuống):
– Liều khởi đầu: 500 – 750 mg mỗi ngày, chia làm 2-4 liều bằng nhau, uống khi bụng đói.
– Liều tối đa: 1.500 mg mỗi ngày.
Cách dùng
- Uống thuốc trientine khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
- Không uống sữa, ăn thức ăn hoặc dùng bất kỳ loại thuốc khác trong vòng 1 giờ sau khi dùng trientine.
- Nuốt toàn bộ viên thuốc. Tránh tiếp xúc với da vì thuốc từ viên nang vỡ có thể gây kích ứng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
– Ho, khó thở
– Da nhợt nhạt, dễ bầm tím hoặc chảy máu
– Cảm thấy mệt mỏi, đau cơ hoặc khớp
– Co giật
– Yếu cơ, sụp mí mắt, nhìn đôi
– Vấn đề về giọng nói, thăng bằng, đi bộ, nâng vật, nhai hoặc nuốt
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng:
– Nổi mẩn da
– Co thắt hoặc co rút
– Ợ nóng
– Đau bụng
– Ăn không ngon
– Da bong, nứt hoặc dày
Thận trọng và cảnh báo
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng trientine.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tránh dùng trientine với các loại thuốc khác có thể tương tác, chẳng hạn như sắt.
- Trientine có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu sắt.
- Thực hiện các xét nghiệm máu và nước tiểu thường xuyên để theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ.
Tương tác thuốc
- Trientine có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc sắt
- Penicillamine
- Zinc
Bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
- Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Dạng bào chế
- Viên nang 250 mg