Công dụng của Thuốc Sadapron
Thuốc Sadapron có tác dụng làm giảm nồng độ acid uric trong máu, giúp điều trị các bệnh lý liên quan đến sự lắng đọng tinh thể urat/acid uric, bao gồm:
- Bệnh gout
- Bệnh thận do acid uric cấp tính
- Sỏi thận acid uric
- Bệnh máu (tăng sinh tủy)
- Ung thư hoặc hóa trị ung thư
Liều dùng Thuốc Sadapron
Liều dùng cho người lớn:
- Liều khuyến cáo thông thường: 100 – 300mg mỗi ngày
- Trường hợp nghiêm trọng: 600 – 900mg/ngày, chia làm nhiều lần uống
Liều dùng cho trẻ em:
- Trẻ em dưới 15 tuổi: 10 – 20 mg/ kg thể trọng/ ngày, tối đa 400 mg mỗi ngày
Cách dùng Thuốc Sadapron
- Uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ
- Uống thuốc với nhiều nước
- Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn uống để ngăn ngừa sỏi thận
Tác dụng phụ của Thuốc Sadapron
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc Sadapron bao gồm:
- Nổi mẩn, dát sần hoặc ngứa
- Ban tróc vảy
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hoại tử da nhiễm độc
- Sốt, lạnh run
- Giảm hoặc tăng bạch cầu
- Đau khớp
- Viêm mạch
- Rất hiếm gặp: Viêm thần kinh ngoại biên, rụng tóc, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, nhức đầu, buồn ngủ và chóng mặt
Thận trọng/Cảnh báo khi sử dụng Thuốc Sadapron
- Không sử dụng thuốc Sadapron nếu mẫn cảm với allopurinol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, đái tháo đường, suy gan, suy tim hoặc đang điều trị tăng huyết áp bằng thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế men chuyển
- Theo dõi thường xuyên chức năng gan thận
- Không nên dùng thuốc Sadapron cho các trường hợp tăng acid uric máu không có triệu chứng
- Nếu đang điều trị mà gặp triệu chứng gout trầm trọng, hãy tiếp tục điều trị với thuốc và sử dụng thêm các thuốc kháng viêm hoặc colchicin trong ít nhất một tháng
- Đảm bảo uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2 – 3 lít)
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt và thất điều, nên thận trọng khi vận hành máy móc, lái xe hoặc tham gia vào các hoạt động nguy hiểm
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Sadapron, bao gồm:
- Vitamin C liều cao
- Thuốc lợi tiểu
- Thuốc chống đông máu
- Azathioprine
- Mercaptopurine
- Chlorpropamide
- Cyclosporine
- Nhôm hydroxit
- Vidarabine
- Salicylat và các thuốc làm tăng acid uric niệu
- Chlorpropamide
- Phenytoin
- Theophylline
- Ampicillin
- Amoxicillin
- Cyclosporin
- Cyclophosphamide
- Doxorubicin
- Bleomycin
- Procarbazine
- Mechloroethamine
- Didanosine
Bảo quản Thuốc Sadapron
- Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C
- Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em