BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Rivaroxaban: Công dụng, Liều lượng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi Sử dụng

CMS-Admin

 Thuốc Rivaroxaban: Công dụng, Liều lượng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi Sử dụng

Công dụng của Rivaroxaban

Rivaroxaban được sử dụng để:
– Ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi
– Ngăn ngừa đột quỵ và hình thành huyết khối ở bệnh nhân rung nhĩ
– Điều trị và ngăn ngừa tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu
– Giảm nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành
– Ngăn ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch ở trẻ sơ sinh và trẻ em

Liều dùng của Rivaroxaban

 Thuốc Rivaroxaban: Công dụng, Liều lượng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi Sử dụng

Người lớn:
– Ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật thay khớp: 10 mg/ngày
– Ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật thay khớp gối: 10 mg/ngày
– Ngăn ngừa tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi: 10 mg/ngày
– Ngăn ngừa đột quỵ và huyết khối ở bệnh nhân rung nhĩ: 15 hoặc 20 mg/ngày
– Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi: 15 mg x 2 lần/ngày, sau đó 20 mg/ngày
– Ngăn ngừa đau tim, đột quỵ và các vấn đề nghiêm trọng về tim ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành: 2,5 mg x 2 lần/ngày
– Ngăn ngừa lưu lượng máu đến chân giảm đột ngột, cắt cụt chi, đau tim và đột quỵ ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch ngoại biên: 2,5 mg x 2 lần/ngày
– Ngăn ngừa cục máu đông ở bệnh nhân nhập viện: 10 mg/ngày

Trẻ em:
– Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này cho trẻ.

Tác dụng phụ của Rivaroxaban

Các tác dụng phụ thường gặp của rivaroxaban bao gồm:
– Chảy máu
– Đau lưng
– Chảy máu nướu răng
– Rối loạn chức năng ruột hoặc bàng quang
– Nóng rát, ngứa, tê, cảm giác kim châm hoặc ngứa ran
– Ho ra máu, khó thở hoặc khó nuốt

Các tác dụng phụ ít gặp bao gồm:
– Ngất xỉu
– Đau ở cánh tay hoặc chân
– Tiết dịch từ vết thương

Các tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:
– Nóng rát khi đi tiểu
– Đi tiểu khó khăn hoặc đau

Lưu ý khi sử dụng Rivaroxaban

 Thuốc Rivaroxaban: Công dụng, Liều lượng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi Sử dụng

Trước khi sử dụng rivaroxaban, bạn nên thông báo với bác sĩ nếu bạn:
– Đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú
– Đang dùng bất kỳ loại thuốc, dược liệu hoặc thực phẩm chức năng nào
– Từng bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác
– Có tiền sử chảy máu hoặc mắc vấn đề về đông máu
– Có tiền sử đột quỵ
– Loét dạ dày hoặc ruột gần đây
– Các vấn đề về phổi
– Phẫu thuật hoặc có tiền sử phẫu thuật gần đây

Tương tác thuốc

Rivaroxaban có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Thuốc chống đông máu khác
– Aspirin
– Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
– Thuốc chống trầm cảm
– Thuốc chống nấm
– Thuốc chống động kinh

Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến Rivaroxaban

Một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng rivaroxaban, bao gồm:
– Các vấn đề chảy máu
– Các vấn đề mạch máu
– Bệnh gan
– Loét dạ dày hoặc tá tràng
– Từng bị đột quỵ gần đây
– Từng hoặc sắp phẫu thuật
– Bệnh thận
– Đã thay van tim cơ học

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Trong trường hợp quá liều, các triệu chứng có thể bao gồm:
– Chảy máu hoặc bầm tím bất thường
– Phân có máu, đen hoặc hắc ín
– Có máu trong nước tiểu
– Ho ra máu hoặc nôn ra máu

Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu xảy ra tình trạng khẩn cấp.

Quên liều

  • Liều dùng một lần mỗi ngày: Uống ngay khi có thể và dùng liều tiếp theo theo lịch trình vào ngày hôm sau.
  • Liều dùng hai lần mỗi ngày: Bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời gian kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
  • Liều dùng ba lần mỗi ngày: Bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình bình thường vào ngày hôm sau.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.