Hướng dẫn sử dụng
Liều dùng:
- Người lớn:
- Tăng lipid máu: 40-80 mg/ngày
- Dự phòng nhồi máu cơ tim: 40-80 mg/ngày
- Dự phòng phẫu thuật tưới máu tuần hoàn: 40-80 mg/ngày
- Dự phòng đột quỵ, thiếu máu cục bộ: 40-80 mg/ngày
- Trẻ em (8-18 tuổi):
- Tăng cholesterol máu di truyền dị hợp: 20-40 mg/ngày
Cách dùng:
- Uống cùng hoặc không cùng thức ăn
- Uống cả viên với nước đầy
- Không sử dụng thuốc với liều lượng thấp hơn, cao hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định
Tác dụng phụ
Phản ứng phụ thường gặp:
- Đau cơ hoặc khớp
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Đau đầu
- Triệu chứng cảm lạnh
Tác dụng phụ nghiêm trọng (ngừng sử dụng và gọi bác sĩ ngay):
- Đau cơ, yếu cơ không rõ nguyên nhân
- Sốt, mệt mỏi bất thường
- Nước tiểu màu sẫm
- Đau ngực
- Đau bụng trên, ăn mất ngon
- Vàng da (hoặc mắt)
Trong trường hợp hiếm hoi:
- Phân hủy mô cơ xương dẫn đến suy thận
Thận trọng/Cảnh báo
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
- Dị ứng với pravastatin
- Đang dùng các loại thuốc khác
- Trẻ em hoặc người cao tuổi
- Các bệnh lý:
- Bệnh gan
- Bệnh thận hoặc rối loạn tuyến giáp
- Động kinh
- Mất cân bằng điện giải
- Huyết áp thấp
- Nhiễm trùng hoặc bệnh nặng
- Cần xét nghiệm máu thường xuyên khi sử dụng thuốc
Tương tác thuốc
- Colchicine
- Cyclosporine
- Kháng sinh (azithromycin, clarithromycin, erythromycin)
- Gemfibrozil, axit fenofibric, fenofibrate
- Thuốc chứa niacin
Bảo quản
- Nhiệt độ phòng
- Tránh ẩm và ánh sáng
- Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi