BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Panalganeffer: Thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả

CMS-Admin

 Thuốc Panalganeffer: Thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả

Tác dụng của thuốc Panalganeffer

  • Giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình: đau đầu, đau cơ, đau lưng, đau răng, đau họng, đau nhức do cúm, cảm lạnh.
  • Hạ sốt.

Liều dùng

 Thuốc Panalganeffer: Thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi:

  • Liều khuyến cáo: 4-6 lần/ngày, mỗi lần 500mg.
  • Liều tối đa: 60mg/kg/ngày (khoảng 6 viên Panalganeffer 500mg).
  • Đối với bệnh nhân suy thận nặng: Khoảng cách giữa các lần dùng thuốc tối thiểu là 8 giờ.

Trẻ em:

  • Liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ sơ sinh từ 3 tháng tuổi (3-5kg): 40mg/lần (nửa gói Panalganeffer 80mg).
  • Trẻ em từ 4-11 tháng tuổi (5-7kg): 80mg/lần (1 gói Panalganeffer 80mg).
  • Trẻ em từ 1-2 tuổi (8-10kg): 120mg/lần (1,5 gói Panalganeffer 80mg).
  • Trẻ em từ 2-3 tuổi (11-15kg): 160mg/lần (2 gói Panalganeffer 80mg).
  • Trẻ em từ 4-5 tuổi (16-21kg): 240-250mg/lần.
  • Trẻ em từ 6-8 tuổi (22-26kg): 320-325mg/lần.
  • Trẻ em từ 9-11 tuổi (27-43kg): 375-500mg/lần.

Cách dùng

  • Dùng bằng đường uống, sau bữa ăn.
  • Hòa tan viên nén (bột thuốc, cốm) với một lượng nước vừa đủ và chờ đến khi sủi bọt hết.

Tác dụng phụ

 Thuốc Panalganeffer: Thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả

  • Thường gặp: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm toàn thể huyết cầu, ban da, mày đay, buồn nôn, nôn.
  • Hiếm gặp: Rối loạn tạo máu, thiếu máu, độc tính trên thận khi lạm dụng dài ngày, phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, hoại tử biểu bì nhiễm độc, mụn mủ ban đỏ toàn thân cấp.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan nặng, bệnh thận, bệnh tim, bệnh phổi.
  • Có tiền sử thiếu máu nhiều lần.
  • Thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
  • Không sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác có chứa paracetamol.

Thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân thiếu máu, bệnh nhân đang cần hạn chế muối.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết.

Tương tác thuốc

  • Cholestyramin
  • Cloramphenicol
  • Coumarin và dẫn chất indandion
  • Phenothiazin
  • Phenytoin
  • Barbiturat
  • Carbamazepin
  • Isoniazid

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C.
  • Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.