BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Metpredni: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

CMS-Admin

 Thuốc Metpredni: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Công dụng của thuốc Metpredni

  • Điều trị các tình trạng viêm như dị ứng, hen suyễn, vẩy nến và viêm khớp dạng thấp
  • Ức chế hệ miễn dịch trong các bệnh tự miễn như bệnh Crohn và lupus ban đỏ hệ thống
  • Điều trị một số loại ung thư như bệnh bạch cầu cấp tính và u lympho
  • Giảm phù nề trong hội chứng thận hư

Liều dùng thuốc Metpredni

 Thuốc Metpredni: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Liều dùng cho người lớn:
– Liều khởi đầu: 6 – 10mg methylprednisolone mỗi ngày
– Liều duy trì: Liều thấp nhất có hiệu quả
– Dùng theo chỉ định của bác sĩ, vào buổi sáng theo nhịp thời gian tiết tự nhiên của corticoid trong cơ thể

Liều dùng cho trẻ em:
– Dùng theo chỉ định của bác sĩ
– Liều lượng tùy thuộc vào cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ

Tác dụng phụ của thuốc Metpredni

 Thuốc Metpredni: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Tác dụng phụ thường gặp:
– Mất ngủ, thần kinh dễ bị kích động
– Tăng cảm giác ngon miệng, khó tiêu
– Rậm lông
– Đái tháo đường
– Đau khớp
– Đục thủy tinh thể, glocom

Tác dụng phụ ít gặp:
– Chóng mặt, co giật, loạn tâm thần
– Phù, tăng huyết áp
– Trứng cá, teo da, thâm tím
– Hội chứng Cushing
– Buồn nôn, nôn, loét dạ dày
– Yếu cơ, loãng xương

Tác dụng phụ nghiêm trọng:
– Khó thở
– Tăng cân nhanh chóng
– Mờ mắt, đau mắt
– Trầm cảm nặng
– Đau bất thường ở cánh tay, chân hoặc lưng
– Phân đen, có lẫn máu

Thận trọng khi sử dụng thuốc Metpredni

  • Không sử dụng cho người quá mẫn với methylprednisolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Thận trọng khi sử dụng ở những người bị loãng xương, đái tháo đường, rối loạn tuyến giáp, loét dạ dày, trầm cảm, bệnh gan hoặc thận
  • Không dùng trong giai đoạn mang thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ
  • Tránh ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài sử dụng
  • Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hiện tại hoặc trong quá khứ
  • Thuốc có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm warfarin, aspirin và erythromycin
  • Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.