BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Metasone: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý

CMS-Admin

 Thuốc Metasone: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý

Công dụng

Metasone có tác dụng kháng viêm, kháng dị ứng và điều trị các bệnh lý đáp ứng với corticoid, bao gồm:

  • Hen phế quản
  • Sốc phản vệ
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm đa động mạch nút
  • Viêm da
  • Hội chứng thận hư
  • Viêm loét ruột kết
  • Bệnh bạch cầu
  • Ức chế miễn dịch trong phẫu thuật cấy ghép

Liều dùng

 Thuốc Metasone: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý

Người lớn:
– Viêm khớp dạng thấp: 1 viên x 3-4 lần/ngày
– Điều trị ngắn hạn: 2 viên x 3 lần/ngày, sau 2-5 ngày giảm còn 1 viên x 3 lần/ngày
– Các bệnh lý khác: 3 viên x 3-4 lần/ngày trong 1-3 tuần

Trẻ em:
– Từ 12 tuổi trở lên: 2/3 liều người lớn
– Từ 7-11 tuổi: 1/2 liều người lớn
– Từ 1-6 tuổi: 1/4 liều người lớn

Tác dụng phụ

 Thuốc Metasone: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý

Metasone có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tâm thần (lo lắng, kích động, ảo giác)
  • Nhiễm trùng (tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng)
  • Suy tuyến thượng thận
  • Chậm tăng trưởng ở trẻ em
  • Đục thủy tinh thể
  • Tăng nhãn áp
  • Loãng xương
  • Đứt gân

Lưu ý

Chống chỉ định:

  • Đái tháo đường
  • Tâm thần
  • Nhiễm nấm toàn thân
  • Quá mẫn với betamethasone hoặc corticosteroid

Thận trọng:

  • Suy gan
  • Thiểu năng tuyến giáp
  • Nhiễm virus Herpes
  • Viêm đại tràng không đặc hiệu
  • Suy thận
  • Suy tim sung huyết
  • Suy giáp
  • Loãng xương
  • Rối loạn cảm xúc nghiêm trọng
  • Tiểu đường
  • Tăng nhãn áp
  • Động kinh
  • Loét dạ dày – tá tràng

Mang thai và cho con bú:

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng Metasone ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Tương tác thuốc:

  • Phenytoin, phenobarbital, rifampicin: Tăng chuyển hóa Metasone
  • Fluoroquinolon: Tăng nguy cơ đứt gân
  • Tretinoin: Giảm nồng độ tretinoin
  • Thuốc hạ đường huyết, hạ huyết áp, lợi tiểu: Giảm hiệu quả
  • Theophylline, carbenoxolone, amphortericin B: Giảm nồng độ kali trong máu
  • Thuốc chống đông máu coumarin: Điều chỉnh liều
  • Thuốc ức chế thần kinh cơ: Đối kháng tác dụng
  • NSAID, rượu: Tăng tác hại lên niêm mạc dạ dày và ruột
  • Salicylate: Tăng thanh thải salicylate qua thận

Bảo quản:

Bảo quản Metasone ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.