BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Long Đờm: Phân Loại, Cơ Chế và Những Lưu Ý Quan Trọng

CMS-Admin

 Thuốc Long Đờm: Phân Loại, Cơ Chế và Những Lưu Ý Quan Trọng

Các Loại Thuốc Long Đờm

Thuốc long đờm có thể được phân loại dựa trên cơ chế tác động của chúng:

Thuốc Làm Tăng Tiết Dịch

Kích thích tiết dịch gián tiếp:
– Natri iodid
– Kali iodid
– Natri benzoat
– Amoni acetat
– Ipeca

Kích thích trực tiếp tiết dịch:
– Terpin
– Guaiacol
– Eucalyptol

Thuốc Làm Tiêu Chất Nhầy

N-Acetylcystein:
– Cắt nhỏ liên kết disulfide trong đờm đặc, làm đờm loãng hơn.

Bromhexin:
– Hoạt hóa tổng hợp sialomucin, làm thay đổi cấu trúc đờm, khiến đờm lỏng hơn.

Các thuốc khác:
– Carbocysteine
– Mucothiol
– Mecysteine

Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc Long Đờm

 Thuốc Long Đờm: Phân Loại, Cơ Chế và Những Lưu Ý Quan Trọng

N-Acetylcystein:
– Liều uống: Người lớn 200 mg x 3 lần/ngày; trẻ em 2-7 tuổi 200 mg x 2 lần/ngày; trẻ em trên 7 tuổi như người lớn.
– Khí dung: 3-5 ml dung dịch 20% x 3-4 lần/ngày.

Bromhexin:
– Liều uống: Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi 8-16 mg x 3 lần/ngày.
– Khí dung, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch: Theo hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Long Đờm

  • Thuốc có thể làm lỏng lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày, gây loét dạ dày.
  • Tránh dùng cho người bị hen suyễn, vì có thể khởi phát cơn hen.
  • Đối với trẻ em, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc long đờm.
  • Không dùng thuốc long đờm cùng với thuốc giảm tiết dịch phế quản hoặc thuốc ức chế ho.
  • Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: dị ứng, buồn nôn, nôn, buồn ngủ, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, chóng mặt và phát ban.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.