BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Lipvar: Công dụng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng

CMS-Admin

 Thuốc Lipvar: Công dụng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng

Công dụng của thuốc Lipvar

Thuốc Lipvar được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Tăng cholesterol toàn phần, LDL cholesterol, apolipoprotein B và triglycerid ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát (tăng cholesterol máu có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình).
  • Tăng lipid máu hỗn hợp (nhóm IIa và IIb theo phân loại của Fredrickson).
  • Tăng triglyceride máu (nhóm IV theo phân loại của Fredrickson) không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn.
  • Tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử để giảm cholesterol toàn phần và LDL cholesterol.
  • Dự phòng tiên phát biến cố tim mạch bằng cách làm chậm sự tiến triển của xơ vữa động mạch, làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do bệnh tim mạch.

Liều dùng

 Thuốc Lipvar: Công dụng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng

Liều dùng của Lipvar nên được cá nhân hóa tùy theo mức LDL-cholesterol ban đầu, mục tiêu điều trị và đáp ứng của bệnh nhân.

Liều dùng cho người lớn:

  • Liều khởi đầu thông thường: 10mg/ngày.
  • Liều tối đa: 80mg/ngày.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Trẻ em trên 10 tuổi: Liều khởi đầu 10mg/ngày, có thể tăng lên đến 20mg/ngày nếu cần thiết.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 10 tuổi.

Cách dùng

 Thuốc Lipvar: Công dụng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng

  • Uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
  • Nếu có thắc mắc về cách dùng, hãy hỏi dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tác dụng phụ

Thuốc Lipvar có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn: viêm mũi họng.
  • Miễn dịch: phản ứng dị ứng.
  • Chuyển hóa và dinh dưỡng: tăng đường huyết, hạ đường huyết, tăng cân, biếng ăn.
  • Hô hấp: đau họng, chảy máu cam.
  • Tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn, viêm tụy.
  • Thần kinh trung ương: đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, mất ngủ, suy nhược.
  • Thần kinh cơ và xương: đau cơ, đau khớp, co thắt cơ, đau lưng.
  • Tâm thần: ác mộng, mất ngủ.
  • Mắt: nhìn mờ.
  • Tai: ù tai.
  • Gan: viêm gan.
  • Da và mô dưới da: mề đay, ngứa, phát ban, rụng tóc.

Thận trọng/ Cảnh báo

Thuốc Lipvar chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc bệnh gan đang hoạt động hoặc transaminase huyết thanh tăng dai dẳng trong 3 lần giới hạn bình thường mà không giải thích được.
  • Bệnh nhân đang điều trị với tipranavir và ritonavir, hoặc với telaprevir.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Lipvar ở bệnh nhân:

  • Uống nhiều rượu và/hoặc có tiền sử bệnh gan.
  • Có tiền sử bị đột quỵ xuất huyết.
  • Suy giảm chức năng thận.
  • Nhược giáp.
  • Có tiền sử bản thân hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh cơ di truyền.
  • Người cao tuổi (trên 70 tuổi).
  • Có vấn đề về dung nạp lactose, thiếu hụt men lactase hoặc bị rối loạn hấp thu glucose – galactose.

Tương tác thuốc

Thuốc Lipvar có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: cyclosporin, clarithromycin, ketoconazol).
  • Chất cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: efavirenz, rifampin).
  • Gemfibrozil, dẫn xuất acid fibric, ezitimib, colestipol, acid fusidic và colchicin.
  • Digoxin.
  • Thuốc tránh thai đường uống.
  • Warfarin.

Bảo quản

Bảo quản thuốc Lipvar ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 °C, tránh ánh sáng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.