Thuốc Lexapro là gì?
Lexapro là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm thuốc chọn lọc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI). Thuốc này hoạt động bằng cách tăng mức serotonin trong não, một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng.
Công dụng của Thuốc Lexapro
Lexapro được sử dụng để điều trị:
– Rối loạn lo âu tổng quát (GAD)
– Rối loạn hoảng sợ
– Rối loạn lo âu xã hội (SAD)
– Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
– Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
– Rối loạn trầm cảm chủ yếu (MDD)
Liều dùng và Cách dùng
Người trưởng thành:
– Liều khởi đầu thông thường là 10 mg mỗi ngày, có thể tăng lên đến 20 mg mỗi ngày nếu cần.
– Người cao tuổi có thể cần liều thấp hơn, tối đa là 10 mg mỗi ngày.
– Bệnh nhân mắc bệnh gan nên bắt đầu với liều 5 mg mỗi ngày trong hai tuần, sau đó có thể tăng lên đến 10 mg mỗi ngày.
Trẻ em và thanh thiếu niên (12-17 tuổi):
– Liều khởi đầu là 10 mg mỗi ngày, có thể tăng lên đến 20 mg mỗi ngày nếu cần.
Cách dùng:
– Uống Lexapro theo chỉ định của bác sĩ.
– Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng dùng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
– Uống thuốc với một cốc nước đầy, không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
– Có thể uống Lexapro cùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp của Lexapro bao gồm:
– Buồn nôn
– Đau đầu
– Đau bụng
– Táo bón
– Mất ngủ
– Chóng mặt
– Mệt mỏi
– Giảm ham muốn
Thận trọng và Cảnh báo
Trước khi dùng Lexapro, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn:
– Đang mang thai hoặc cho con bú
– Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
– Đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác
– Có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào, chẳng hạn như bệnh gan, thận, động kinh hoặc bệnh tim
Tương tác thuốc
Lexapro có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:
– Thuốc chống đông máu
– Thuốc chống co giật
– Thuốc chống trầm cảm khác
– Thuốc chống loạn thần
Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc có thể xảy ra.
Bảo quản
- Bảo quản Lexapro ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
- Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không vứt thuốc vào bồn cầu hoặc cống.
Dạng bào chế
Lexapro có sẵn dưới dạng viên nén bao phim với các hàm lượng sau:
– 5 mg
– 10 mg
– 15 mg
– 20 mg