BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Klamentin: Thuốc Kháng Sinh Hiệu Quả Điều Trị Nhiễm Trùng

CMS-Admin

 Thuốc Klamentin: Thuốc Kháng Sinh Hiệu Quả Điều Trị Nhiễm Trùng

Công dụng của Thuốc Klamentin

Thuốc Klamentin được sử dụng để điều trị ngắn hạn các bệnh nhiễm trùng sau:

  • Đường hô hấp trên và dưới: Viêm họng, viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi
  • Đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm niệu đạo
  • Da và mô mềm: Áp xe, nhiễm trùng vết thương
  • Xương, khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn
  • Các bệnh nhiễm trùng khác: Phá thai nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn sản khoa, nhiễm khuẩn đường ruột

Liều dùng và Cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Nhiễm trùng nhẹ: 1 viên/ngày, 2 lần/ngày
  • Nhiễm trùng nặng: 1 viên/ngày, 3 lần/ngày
  • Suy thận: Liều dùng tùy theo mức độ suy thận

Trẻ em:

  • Liều dùng chưa được nghiên cứu và xác định

Thuốc Klamentin nên được dùng trước bữa ăn để tránh kích ứng dạ dày và ruột.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của Klamentin bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn
  • Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, phù, giảm tiểu cầu, thiếu máu, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson

Thận trọng/Cảnh báo

 Thuốc Klamentin: Thuốc Kháng Sinh Hiệu Quả Điều Trị Nhiễm Trùng

Trước khi dùng Klamentin, bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu:

  • Mang thai hoặc cho con bú
  • Dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin
  • Đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác
  • Có tiền sử bệnh gan hoặc thận

Thuốc Klamentin chống chỉ định cho những trường hợp:

  • Mẫn cảm với penicillin hoặc cephalosporin
  • Suy gan hoặc suy thận nặng
  • Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan khi dùng penicillin
  • Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn

Tương tác thuốc

Klamentin có thể tương tác với các loại thuốc sau:

  • Methotrexate
  • Vắc xin tả

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi
  • Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không thể sử dụng

Dạng bào chế

Klamentin có các dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 1g, 625mg, 500mg, 250mg
  • Hàm lượng dạng kết hợp: Klamentin 500/125, Klamentin 875/125
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.