BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc kháng sinh Vigentin: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ, Thận trọng và Tương tác

CMS-Admin

 Thuốc kháng sinh Vigentin: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ, Thận trọng và Tương tác

Công dụng của Thuốc Vigentin

Vigentin được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa)
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phế quản, viêm phổi)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục (viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm (mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương)
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp (viêm tủy xương)
  • Nhiễm khuẩn nha khoa (áp xe ổ răng)
  • Nhiễm khuẩn do nạo thai

Liều dùng Thuốc Vigentin

Người lớn:

  • Liều khuyến cáo: 500mg amoxicillin, uống 3 lần/ngày

Người suy thận:

  • Độ thanh thải creatinin (Cl Cr) > 30ml/phút: không cần thay đổi liều
  • Cl Cr từ 15-30ml/phút: dùng liều thông thường cách nhau 12-18 giờ
  • Cl Cr từ 5-15ml/phút: dùng liều thông thường cách nhau 20-36 giờ
  • Cl Cr dưới 5ml/phút: dùng liều thông thường cách nhau 48 giờ
  • Nếu chạy thận nhân tạo: uống 1 viên 500mg giữa thời gian mỗi lần thẩm phân và thêm 1 viên 500mg sau mỗi lần thẩm phân

Trẻ em:

Trẻ em từ 40kg trở lên: uống theo liều của người lớn

Trẻ em dưới 40kg:

  • Với dạng viên nén: 20mg amoxicillin/kg/ngày, chia làm nhiều lần cách nhau 8 giờ
  • Với dạng bột pha hỗn dịch uống: 80mg amoxicillin/kg/ngày, chia làm 3 lần dùng trong 24 giờ

Cách dùng Thuốc Vigentin

 Thuốc kháng sinh Vigentin: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ, Thận trọng và Tương tác

  • Uống vào lúc bắt đầu ăn để giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa
  • Không dùng quá 14 ngày mà không có kiểm tra lại
  • Đối với dạng viên nén bao phim: uống nguyên viên với nước
  • Đối với dạng bột pha hỗn dịch uống: pha thuốc theo hướng dẫn trên bao bì

Tác dụng phụ của Thuốc Vigentin

 Thuốc kháng sinh Vigentin: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ, Thận trọng và Tương tác

Thường gặp:

  • Tiêu chảy
  • Ngoại ban
  • Ngứa

Ít gặp:

  • Ban đỏ
  • Phát ban
  • Buồn nôn, nôn
  • Viêm gan
  • Vàng da
  • Tăng transaminase

Hiếm gặp:

  • Phản ứng phản vệ
  • Phù Quincke
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Hoại tử biểu bì do ngộ độc
  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Thiếu máu tan máu
  • Viêm thận kẽ

Thận trọng khi dùng Thuốc Vigentin

  • Chống chỉ định với người dị ứng với kháng sinh beta-lactamin
  • Thận trọng khi dùng ở người có rối loạn chức năng gan, suy thận
  • Không dùng kéo dài vì có thể làm phát triển vi khuẩn kháng thuốc

Tương tác thuốc của Thuốc Vigentin

  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc tránh thai dạng uống

Bảo quản Thuốc Vigentin

  • Bảo quản nơi khô thoáng, dưới 30 độ C, tránh ánh sáng
  • Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.