BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Kagasdine: Thuốc Chống Trào Ngược Dạ Dày Hiệu Quả

CMS-Admin

 Thuốc Kagasdine: Thuốc Chống Trào Ngược Dạ Dày Hiệu Quả

Tổng Quan Về Kagasdine

Kagasdine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là bệnh trào ngược dạ dày. Hoạt chất chính của thuốc là omeprazole, một loại thuốc ức chế bơm proton (PPI). PPI hoạt động bằng cách làm giảm sản xuất axit dạ dày, giúp giảm các triệu chứng trào ngược dạ dày như ợ nóng và đau rát.

Chỉ Định

 Thuốc Kagasdine: Thuốc Chống Trào Ngược Dạ Dày Hiệu Quả

Kagasdine được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
  • Loét tá tràng
  • Loét dạ dày
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

Liều Dùng

Người lớn:

  • GERD: 20 mg/ngày trong 4-8 tuần
  • Loét tá tràng: 20 mg/ngày trong 2-4 tuần
  • Loét dạ dày: 20-40 mg/ngày trong 4-8 tuần
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều lượng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng

Trẻ em:

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc cho trẻ.

Cách Dùng

  • Uống trước bữa ăn khoảng 30 phút.
  • Nuốt cả viên thuốc với nhiều nước.
  • Không phá vỡ hoặc nhai viên nang.

Tác Dụng Phụ

 Thuốc Kagasdine: Thuốc Chống Trào Ngược Dạ Dày Hiệu Quả

Các tác dụng phụ thường gặp của Kagasdine bao gồm:

  • Đau đầu
  • Buồn ngủ hoặc mất ngủ
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa (đi tiêu, táo bón, đau bụng, buồn nôn, nôn)
  • Phân có màu đen sẫm hoặc có máu
  • Ợ nóng kéo dài
  • Khò khè
  • Đau tức ngực
  • Nghẹn cổ họng, khó nuốt
  • Loãng xương
  • Sụt cân
  • Ảnh hưởng hệ xương khớp (hiếm)
  • Nổi mề đay, phát ban, mẩn ngứa

Chống Chỉ Định

Kagasdine chống chỉ định với những người:

  • Trẻ em dưới 1 tuổi
  • Người cao tuổi
  • Người dị ứng với omeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Người có vấn đề về thận

Tương Tác Thuốc

Omeprazole có thể tương tác với các loại thuốc sau:

  • Ciclosporin
  • Kháng sinh điều trị H. pylori
  • Thuốc chuyển hóa bởi cytocrom P450 (warfarin, diazepam, phenytoin, dicoumarol)
  • Nifedipin
  • Clarithromycin

Bảo Quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.