Tác dụng của Thuốc Kacetam
- Cải thiện trí nhớ và khả năng học tập
- Tăng cường hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh như acetylcholin, noradrenalin và dopamin
- Tăng cường cung cấp glucose cho não
- Giảm kết tụ tiểu cầu và cải thiện khả năng lưu thông máu trong não
- Bảo vệ não khỏi tổn thương do thiếu máu cục bộ
Chỉ định Sử dụng
- Suy giảm trí nhớ
- Chóng mặt
- Kém tập trung
- Sa sút trí tuệ do nhồi máu não
- Nghiện rượu
- Thiếu máu hồng cầu liềm
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp
- Rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não
- Khó đọc ở trẻ em
Liều dùng
Người lớn:
– Liều thông thường: 1 viên x 3 lần/ngày
Trẻ em:
– Liều dùng để điều trị chứng khó đọc: 50mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 3 lần uống
Cách dùng
- Uống thuốc cùng với thức ăn hoặc không
- Nuốt viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền nát
- Dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày
- Không tự ý ngưng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ
Tác dụng phụ
Thường gặp:
– Toàn thân: Mệt mỏi
– Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chướng bụng
– Hệ thần kinh: Bồn chồn, dễ bị kích động, nhức đầu, mất ngủ, ngủ gà
Ít gặp:
– Chóng mặt, bị run, kích thích tình dục
Chống chỉ định
- Quá mẫn với piracetam hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc
- Suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin
- Suy gan
- Bệnh Huntington
Thận trọng/Cảnh báo
- Thận trọng khi dùng thuốc cho người suy thận
- Theo dõi chức năng thận ở người suy thận và người cao tuổi
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng thuốc
- Cần thận trọng khi dùng thuốc khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì có thể gây buồn ngủ
Tương tác thuốc
- Thuốc có thể tương tác với tinh chất tuyến giáp, gây lú lẫn, kích thích và rối loạn giấc ngủ
- Thuốc có thể tương tác với warfarin, làm tăng thời gian prothrombin
Bảo quản thuốc
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), ở nơi khô mát, tránh ẩm và tránh ánh sáng
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất