BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Itranstad: Một Thuốc Chống Nấm Hiệu Quả

CMS-Admin

 Thuốc Itranstad: Một Thuốc Chống Nấm Hiệu Quả

Tác dụng của Thuốc Itranstad

Itranstad có tác dụng diệt nấm bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu trong màng tế bào của nấm. Thuốc này có hiệu quả chống lại nhiều loại nấm, bao gồm:

  • Nấm Candida (gây ra nấm miệng, nấm âm đạo)
  • Nấm da (gây ra nấm da chân, lang ben)
  • Nấm Aspergillus
  • Nấm Blastomyces
  • Nấm Histoplasma
  • Nấm Cryptococcus

Liều dùng

Liều dùng của Itranstad khác nhau tùy thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Người lớn:

  • Nhiễm nấm ngắn ngày: 100 mg/ngày trong 15 ngày
  • Nhiễm nấm dài ngày: Liều lượng khác nhau tùy theo loại nấm và đáp ứng điều trị
  • Dự phòng trong bệnh giảm bạch cầu trung tính: 200 mg/ngày

Trẻ em:

Độ an toàn và hiệu quả của Itranstad trên trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định.

Cách dùng

Itranstad được dùng theo đường uống. Uống thuốc với một bữa ăn đầy đủ chất béo để tăng khả năng hấp thu.

Chống chỉ định

Itranstad chống chỉ định cho những người:

  • Quá mẫn với itraconazole hoặc các thuốc kháng nấm khác
  • Đang dùng các loại thuốc nhất định, chẳng hạn như terfenadine, astemizole, triazolam, midazolam hoặc cisaprid
  • Phụ nữ có thai hoặc đang dự định mang thai

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của Itranstad bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Táo bón

Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Tăng men gan
  • Viêm gan
  • Rụng tóc
  • Bệnh thần kinh ngoại vi

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Itranstad, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có:

  • Bệnh tim
  • Bệnh gan
  • Tiền sử nhiễm độc gan
  • Bệnh thần kinh

Tương tác thuốc

Itranstad có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống loạn nhịp tim
  • Thuốc hạ lipid máu
  • Thuốc ức chế HIV protease
  • Thuốc benzodiazepin
  • Cisaprid
  • Pimozid
  • Thuốc ức chế phosphodiesterase
  • Warfarin
  • Digoxin
  • Thuốc điều trị đái tháo đường
  • Thuốc kháng axit

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Bảo quản

Bảo quản Itranstad ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), tránh ánh sáng và độ ẩm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.