Thuốc Isotretinoin Là Gì?
- Isotretinoin là một dẫn xuất của vitamin A, hoạt động bằng cách giảm lượng dầu do tuyến dầu trên da tiết ra.
- Thuốc giúp làm sạch mụn, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông và giảm viêm.
Chỉ Định Sử Dụng
- Mụn trứng cá nặng, đặc biệt là mụn trứng cá cụm, mụn bọc chứa nhiều nốt mụn, mụn trứng cá có nguy cơ để lại sẹo cao.
- Một số bệnh do rối loạn keratin hóa như bệnh vảy cá, vảy phấn đỏ tóc, bệnh Darier.
- Liệu pháp hóa dự phòng trong điều trị ung thư da.
Liều Dùng
- Liều lượng và dạng bào chế: Viên nang chứa 10mg hoặc 20mg isotretinoin.
- Liều thông thường cho người lớn: 500 mcg/kg/ngày, có thể tăng lên đến 1 mg/kg/ngày, chia 1-2 lần.
- Thời gian điều trị: 16-24 tuần.
- Không dùng quá 150 mg/kg trong một đợt điều trị.
- Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Dùng liều như người lớn.
- Trẻ nhỏ hơn: Dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Cách Dùng
- Nuốt toàn bộ viên nang với một ly nước đầy.
- Không nghiền hoặc nhai viên nang.
- Không nằm trong vòng 10 phút sau khi uống thuốc.
- Dùng thuốc cùng với bữa ăn.
Tác Dụng Phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tâm trạng chán nản, khó tập trung, thay đổi hành vi, ảo giác.
- Chi tê hoặc yếu đột ngột, đặc biệt là ở một bên cơ thể.
- Mờ mắt, đau đầu đột ngột và nghiêm trọng.
- Các vấn đề về thính giác hay rung tai.
- Động kinh.
- Đau nghiêm trọng ở dạ dày, lan ra lưng, gây buồn nôn và nôn.
- Chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da.
- Tiêu chảy nặng, chảy máu trực tràng, phân đen, đẫm máu.
- Sốt, ớn lạnh, đau khắp cơ thể, phát ban, dễ bị bầm hoặc chảy máu.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Đau khớp, đau lưng.
- Chóng mặt, buồn ngủ hoặc lo lắng.
- Khô môi, miệng, mũi hoặc da.
- Nứt hoặc lột da, ngứa, phát ban, thay móng tay hoặc móng chân.
Thận Trọng/Cảnh Báo
- Không dùng cho người dị ứng với isotretinoin, suy gan, tăng lipid máu, sử dụng quá liều vitamin A.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Cần theo dõi chức năng gan, đường huyết và lipid máu khi điều trị.
- Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Tránh waxing để tẩy lông.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang điều trị.
Tương Tác Thuốc
- Chlortetracycline, demeclocycline, desogestrel, dienogest, doxycycline, drospirenone, estradiol cypionate, estradiol valerate, ethinyl estradiol, ethynodiol diacetate, etonogestrel, levonorgestrel, lymecycline, meclocycline, medroxyprogesterone acetate, mestranol, methacycline, minocycline, norelgestromin, norethindrone, norgestrel, oxytetracycline, rolitetracycline, tetracycline, norgestimate.
Bảo Quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
- Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá.
- Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.