BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Hydrite®: Bù nước và điện giải hiệu quả cho tình trạng mất nước

CMS-Admin

 Thuốc Hydrite®: Bù nước và điện giải hiệu quả cho tình trạng mất nước

Tác dụng của thuốc Hydrite®

  • Bù nước và chất điện giải mất đi do tiêu chảy cấp, nôn mửa, sốt cao, luyện tập thể thao hoặc vận động quá sức.
  • Cũng có thể được sử dụng cho các chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn sử dụng.

Liều dùng

Người lớn:

  • Hòa tan 2 viên vào 200 ml nước.
  • Liều dùng cho tiêu chảy: 10 ml/kg sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng.
  • Liều dùng cho mất nước: 75 ml/kg trong 4 giờ đầu, sau đó đánh giá lại dấu hiệu mất nước.
  • Liều dùng cho sốt, sốt xuất huyết, nôn, bỏng, kén ăn uống, tăng hoạt động thể lực: uống từng ngụm theo khả năng.

Trẻ em:

  • Liều dùng chưa được nghiên cứu và xác định. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn sử dụng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

  • Uống thuốc trước hoặc sau ăn.
  • Hòa tan viên thuốc hoàn toàn vào 200 ml nước.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào.

Tác dụng phụ

  • Chóng mặt
  • Nhịp tim nhanh
  • Tăng huyết áp
  • Cáu gắt
  • Bồn chồn
  • Sưng bàn chân hoặc cẳng chân
  • Suy nhược

Đây không phải là danh mục đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Thận trọng/Cảnh báo

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang dùng các thuốc khác.
  • Đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như rối loạn dung nạp glucose, suy thận, tắc ruột.
  • Trước khi phẫu thuật, thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

Tương tác thuốc

  • Có thể tương tác với các thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Bảo quản thuốc

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không sử dụng được.

Dạng bào chế

  • Viên nén
  • Hàm lượng: NaCl 0,35 g, Na bicarbonate 0,25 g, KCl 0,15 g, dextrose
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.