Thành Phần Và Tác Dụng
- Thành phần: Sắt (III) 40 mg dưới dạng sắt protein succinylat
- Tác dụng: Bổ sung nguyên tử sắt vào cơ thể, điều trị thiếu hụt sắt và thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Liều Dùng
Người lớn:
– 1-2 lọ/ngày (40-80mg sắt III mỗi ngày)
– Liều tối đa: 80mg sắt III mỗi ngày
Trẻ em:
– Liều lượng do bác sĩ hoặc dược sĩ xác định
– Không dùng quá 1,5 mg/kg/ngày (4 mg/kg/ngày)
Cách Dùng
- Dùng trực tiếp hoặc pha loãng với nước lọc
- Uống trước bữa ăn
Tác Dụng Phụ
- Hiếm gặp, có thể xảy ra các tác dụng phụ như:
- Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, đau thượng vị)
- Phân đen hoặc xám đậm
Thận Trọng/Cảnh Báo
- Không dùng cho người:
- Quá mẫn với thành phần của thuốc
- Hội chứng tế bào nhiễm sắt hoặc chứng nhiễm sắc tố sắt
- Thiếu máu tan huyết hoặc thiếu máu bất sản
- Thiếu máu do rối loạn hấp thu sắt
- Viêm tụy và xơ gan thứ phát do nhiễm sắc tố sắt
- Cần thận trọng khi dùng cho người không dung nạp với protein sữa
- Chứa sorbitol, không dùng cho người không dung nạp galactose/fructose, thiếu lactase hoặc kém hấp glucose-galactose
- Chứa paraben, có thể gây dị ứng
Tương Tác Thuốc
- Tetracycline
- Biphosphonat
- Quinolon
- Penicillamine
- Thyroxin
- Levodopa
- Carbidopa
- Alpha – methyldopa
- Acid ascorbic (khi dùng nhiều hơn 200mg)
- Chlopheniramin
Bảo Quản
- Bảo quản nơi khô mát, dưới 30°C
- Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em