BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Etodolac: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

CMS-Admin

 Thuốc Etodolac: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Thuốc Etodolac là gì?

Etodolac là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau và viêm liên quan đến các bệnh lý như viêm khớp, viêm khớp dạng thấp và bệnh gút.

Công dụng của Etodolac

Etodolac hoạt động bằng cách chặn sự tổng hợp các chất gây viêm trong cơ thể. Thuốc có tác dụng giảm đau, sưng và cứng khớp, giúp cải thiện khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Liều dùng của Etodolac

Liều dùng của Etodolac sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của từng cá nhân. Liều thông thường được khuyến cáo là:

Người lớn:
* Viêm khớp: 300-500 mg, uống 2-3 lần một ngày hoặc 400-1200 mg, uống một lần một ngày (dạng viên nén phóng thích kéo dài).
* Đau cấp tính: 200-600 mg, uống mỗi 6 giờ. Tổng liều hàng ngày không vượt quá 1200 mg.

Trẻ em (6-16 tuổi):
* Viêm khớp dạng thấp: Dạng viên nén giải phóng kéo dài, liều dùng dựa trên cân nặng, uống một lần mỗi ngày.

Tác dụng phụ của Etodolac

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Etodolac bao gồm:

  • Đau dạ dày, ợ nóng, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón
  • Đầy hơi
  • Chóng mặt, nhức đầu
  • Ngứa da, phát ban
  • Đau họng, nghẹt mũi
  • Mờ mắt, ù tai

Thận trọng trước khi dùng Etodolac

Trước khi sử dụng Etodolac, bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với Etodolac hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bạn bị hen suyễn, bệnh tim, bệnh thận hoặc bệnh gan.
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng.

Tương tác thuốc

Etodolac có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc ức chế men chuyển
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống trầm cảm
  • Methotrexate
  • Digoxin

Bảo quản thuốc Etodolac

Bảo quản Etodolac ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc tủ lạnh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.