BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Diflucan®: Thuốc Chống Nấm Hiệu Quả

CMS-Admin

 Thuốc Diflucan®: Thuốc Chống Nấm Hiệu Quả

Hành động của thuốc Diflucan®

Diflucan® thuộc nhóm thuốc chống nấm azole, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nấm bằng cách ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm.

Liều dùng

Người lớn:

  • Nhiễm Candida âm đạo: 150 mg một lần
  • Nấm miệng, nhiễm Candida thực quản: 200 mg ngày đầu, sau đó 100 mg mỗi ngày trong 2 tuần
  • Nấm phổi, nhiễm Candida toàn thân: 400 mg mỗi ngày
  • Nhiễm Candida đường niệu: 50-200 mg một lần mỗi ngày
  • Viêm màng não do Cryptococcal: 400 mg ngày đầu, sau đó 200 mg một lần mỗi ngày trong 10-12 tuần
  • Phòng ngừa nhiễm nấm: 400 mg một lần mỗi ngày trong 7 ngày khi bạch cầu trung tính tăng trên 1000/mm3
  • Nhiễm nấm móng chân: 150-300 mg một lần mỗi tuần trong 6-12 tháng
  • Nhiễm nấm móng tay: 150-300 mg một lần mỗi tuần trong 3-6 tháng

Trẻ em:

  • Nhiễm nông: 3 mg/kg mỗi ngày (có thể tăng lên 6 mg/kg ngày đầu tiên)
  • Nhiễm toàn thân: 6-12 mg/kg mỗi ngày
  • Phòng ngừa ở trẻ suy giảm miễn dịch: 12 mg/kg mỗi ngày
  • Trẻ dưới 2 tuần tuổi: Liều trên dùng cách 72 giờ
  • Trẻ 2-4 tuần tuổi: Liều trên dùng cách 48 giờ
  • Liều tối đa hàng ngày: 400 mg hoặc 12 mg/kg

Cách dùng

  • Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Nếu quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Không dùng gấp đôi liều.

Tác dụng phụ

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Sốt, ớn lạnh, đau toàn thân
  • Dễ chảy máu, bầm tím
  • Co giật
  • Vấn đề về gan
  • Phát ban da, đau họng, phù mặt

Thận trọng/Cảnh báo

  • Báo cho bác sĩ nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tránh dùng thuốc trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
  • Báo cho bác sĩ nếu đang mắc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tương tác thuốc

  • Halofantrine
  • Prednisone
  • Theophylline
  • Tofacitinib
  • Vitamin A
  • Thuốc chống nấm khác (amphotericin B, voriconazole)
  • Thuốc trị tăng huyết áp (hydrochlorothiazide, losartan)
  • Thuốc chống đông (warfarin)
  • Thuốc trị ung thư (cyclophosphamide, vincristine)
  • Thuốc trị rối loạn lipid huyết (atorvastatin, simvastatin)
  • Thuốc trị HIV/AIDS (saquinavir, zidovudine)
  • Thuốc chống thải ghép (cyclosporine, tacrolimus)
  • Thuốc giảm đau gây nghiện (fentanyl, alfentanil)
  • Kháng viêm không steroid (celecoxib, ibuprofen)
  • Thuốc trị tiểu đường đường uống (glyburide, tolbutamide)
  • Thuốc trị động kinh (carbamazepine, phenytoin)
  • Thuốc trị lao (rifampin, rifabutin)

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không thể sử dụng.

Dạng bào chế

  • Viên nén 50 mg, 100 mg, 150 mg, 200 mg
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.