Hoạt Chất và Công Dụng
Debutinat chứa hoạt chất trimebutin maleat, một tác nhân chống co thắt không cạnh tranh có tác dụng chọn lọc trên hệ thần kinh dạ dày – ruột. Hoạt chất này:
- Có ái lực vừa phải với thụ thể giảm đau và đối kháng hoạt động của serotonin trên thụ thể “M” ở dạ dày – ruột.
- Kích thích vận động dạ dày – ruột khi bị kích thích trước đó.
- Ức chế vận động dạ dày – ruột khi đã bị kích thích quá mức.
Trimebutin maleat được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau do co thắt trong các trường hợp rối loạn chức năng đường tiêu hóa, bao gồm hội chứng ruột kích thích.
Liều Dùng
Người lớn:
- 100 – 200mg trimebutin maleat, 3 lần mỗi ngày.
Trẻ em:
- Trẻ trên 12 tuổi: Liều tương tự như người lớn.
- Trẻ dưới 12 tuổi không được dùng thuốc này.
Cách Dùng
- Uống thuốc trước bữa ăn.
- Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
Tác Dụng Phụ
Tác dụng phụ của Debutinat thường hiếm gặp và nhẹ, bao gồm:
- Mệt mỏi
- Buồn ngủ
- Đau đầu
- Lo lắng
- Nóng/lạnh
- Tiêu chảy nhẹ
- Buồn nôn
- Táo bón
- Khó tiêu
- Bí tiểu
- Rối loạn kinh nguyệt
- Chóng mặt do ánh sáng
- Điếc nhẹ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Chống Chỉ Định
Thuốc Debutinat chống chỉ định cho những người quá mẫn với trimebutin maleat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận Trọng
- Độ an toàn của thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú chưa được xác định.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
Tương Tác Thuốc
Debutinat có thể tương tác với các thuốc sau:
- Cisapride: Có thể làm mất tác dụng điều hòa nhu động ruột của Debutinat.
- Procainamide: Có thể làm tăng tác dụng kháng thần kinh phế vị trên sự dẫn truyền thần kinh ở nút nhĩ thất.
Bảo Quản
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Dạng Bào Chế
Thuốc Debutinat có dạng viên nén, hàm lượng 200mg.