BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

### Thuốc Combivent: Công Dụng, Liều Lượng, Tác Dụng Phụ và Thận Trọng

CMS-Admin

### Thuốc Combivent: Công Dụng, Liều Lượng, Tác Dụng Phụ và Thận Trọng

Công Dụng

Thuốc Combivent được sử dụng để điều trị các cơn co thắt phế quản do bệnh lý tắc nghẽn đường hô hấp, bao gồm:
– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
– Hen suyễn

Liều Lượng

### Thuốc Combivent: Công Dụng, Liều Lượng, Tác Dụng Phụ và Thận Trọng

Người lớn:
Điều trị cơn cấp tính: 1 lọ đơn liều
Điều trị duy trì: 1 lọ đơn liều khoảng 3-4 lần/ngày

Trẻ em:
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.

Cách Dùng

  • Thuốc Combivent được dùng bằng cách hít qua dụng cụ khí dung phù hợp.
  • Không được uống hoặc tiêm thuốc.
  • Không pha loãng thuốc trước khi sử dụng.
  • Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ khi sử dụng dụng cụ khí dung.

Tác Dụng Phụ

Thuốc Combivent có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
– Đau đầu
– Kích ứng cổ họng
– Ho
– Khô miệng
– Rối loạn tiêu hóa (táo bón, tiêu chảy, nôn)
– Buồn nôn
– Chóng mặt
– Phản ứng phản vệ (hiếm gặp)

Thận Trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử quá mẫn với atropine hoặc các dẫn xuất của atropine.
  • Thuốc có thể làm tăng nhãn áp ở những người có nguy cơ bị tăng nhãn áp góc hẹp.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người bị bệnh tim nặng, bệnh tuyến giáp hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
  • Sử dụng thuốc trong thai kỳ và cho con bú cần phải cân nhắc lợi ích và rủi ro.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc rối loạn thị lực.

Tương Tác Thuốc

Thuốc Combivent có thể tương tác với các loại thuốc khác, bao gồm:
– Thuốc giãn phế quản khác
– Thuốc corticosteroid
– Thuốc lợi tiểu
– Digoxin
– Thuốc ức chế beta
– Thuốc ức chế monoamine oxidase (IMAO)
– Thuốc gây mê đường hít

Bảo Quản

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Dạng Bào Chế

Thuốc Combivent được đóng gói thành từng lọ đơn liều chứa dung dịch dùng cho khí dung. Mỗi lọ đơn liều chứa:
– Ipratropium bromid: 520mcg
– Salbutamol sulfat: 3010mcg

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.